Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
23'
match yellow.png Ross McCausland
Ester Sokler match yellow.png
28'
Nicky Devlin 1 - 0
Kiến tạo: Topi Keskinen
match goal
31'
Topi Keskinen Penalty awarded match var
37'
Jamie McGrath match hong pen
39'
46'
match change Dujon Sterling
Ra sân: Ross McCausland
Jack MacKenzie match yellow.png
50'
Sivert Heltne Nilsen match yellow.png
51'
Shayden Morris
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
match change
55'
Dimitar Mitov match yellow.png
61'
63'
match goal 1 - 1 Nedim Bajrami
Kiến tạo: Tom Lawrence
Ante Palaversa
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
match change
66'
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
Ra sân: Topi Keskinen
match change
66'
Peter Ambrose
Ra sân: Ester Sokler
match change
67'
Shayden Morris 2 - 1 match goal
74'
76'
match change Ianis Hagi
Ra sân: Tom Lawrence
76'
match change Jefte
Ra sân: Nedim Bajrami
78'
match yellow.png Leon Aderemi Balogun
Leighton Clarkson
Ra sân: Jamie McGrath
match change
81'
83'
match change Hamza Igamane
Ra sân: Cyriel Dessers
90'
match yellow.png Nicolas Raskin
Gavin Molloy match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Shots on target
 
4
14
 
Shots off target
 
12
20
 
Free kick
 
6
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
237
 
Số đường chuyền
 
420
68%
 
Chuyền chính xác
 
84%
6
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
26
6
 
Đánh chặn
 
14
21
 
Ném biên
 
21
1
 
Woodwork
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
26
5
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
40
 
Attacks
 
101
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ante Palaversa
17
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
32
Peter Ambrose
20
Shayden Morris
10
Leighton Clarkson
15
James McGarry
27
Angus MacDonald
31
Ross Doohan
22
Jack Milne
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
1
Mitov
3
MacKenzi...
21
Molloy
33
Rubezic
2
Devlin
6
Nilsen
4
Shinnie
11
Lopes,Du...
7
McGrath
81
Keskinen
19
Sokler
1
Butland
2
Tavernie...
5
Souttar
27
Balogun
24
Kasanwir...
8
Barron
43
Raskin
45
McCausla...
11
Lawrence
14
Bajrami
9
Dessers

Substitutes

29
Hamza Igamane
30
Ianis Hagi
21
Dujon Sterling
22
Jefte
4
Robin Propper
20
Kieran Dowell
50
Zak Lovelace
31
Liam Kelly
10
Diomande Mohammed
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Ante Palaversa 18
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen 17
Peter Ambrose 32
Shayden Morris 20
Leighton Clarkson 10
James McGarry 15
Angus MacDonald 27
Ross Doohan 31
Jack Milne 22
Aberdeen Glasgow Rangers
29 Hamza Igamane
30 Ianis Hagi
21 Dujon Sterling
22 Jefte
4 Robin Propper
20 Kieran Dowell
50 Zak Lovelace
31 Liam Kelly
10 Diomande Mohammed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 6.67
3.67 Thẻ vàng 2.67
45.33% Kiểm soát bóng 62.33%
5 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.9
5.3 Phạt góc 5.4
2.9 Thẻ vàng 2.1
50% Kiểm soát bóng 57.5%
8.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (17trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
6
2
HT-H/FT-T
5
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
4
1
2

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ 2 0 0 19 17 89.47% 0 0 30 7.18
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ 0 0 1 16 14 87.5% 0 1 19 6.57
2 Nicky Devlin Hậu vệ 2 1 0 9 3 33.33% 1 0 21 7.23
7 Jamie McGrath Tiền vệ 4 1 2 13 12 92.31% 3 0 28 5.87
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 20 6.68
19 Ester Sokler Tiền đạo 0 0 1 11 7 63.64% 0 3 16 6.78
3 Jack MacKenzie Hậu vệ 1 1 1 20 16 80% 2 2 38 7.07
81 Topi Keskinen 2 0 1 6 3 50% 0 0 18 6.72
33 Slobodan Rubezic 0 0 1 14 13 92.86% 0 1 26 7.06
21 Gavin Molloy Hậu vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 25 6.73
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo 2 0 1 8 4 50% 0 0 21 6.3

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Leon Aderemi Balogun Hậu vệ 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 43 6.43
2 James Tavernier Hậu vệ 0 0 2 25 20 80% 6 1 50 7.28
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 19 6.96
11 Tom Lawrence Tiền đạo 1 1 0 12 8 66.67% 1 1 22 6.09
9 Cyriel Dessers Tiền đạo 2 0 0 6 6 100% 0 0 12 5.61
5 John Souttar Hậu vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 1 57 5.88
43 Nicolas Raskin Tiền vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 34 6
14 Nedim Bajrami Tiền vệ 2 1 0 14 13 92.86% 2 0 27 6.05
21 Dujon Sterling Hậu vệ 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 6.01
8 Connor Barron Tiền vệ 0 0 3 31 28 90.32% 1 0 45 7.22
24 Neraysho Kasanwirjo Hậu vệ 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 26 6.2
45 Ross McCausland Tiền đạo 2 0 1 11 7 63.64% 0 0 17 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso