Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Graeme Shinnie | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 30 | 7.18 | |
6 | Sivert Heltne Nilsen | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 19 | 6.57 | |
2 | Nicky Devlin | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 1 | 0 | 21 | 7.23 | |
7 | Jamie McGrath | Tiền vệ | 4 | 1 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 0 | 28 | 5.87 | |
1 | Dimitar Mitov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 20 | 6.68 | |
19 | Ester Sokler | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 16 | 6.78 | |
3 | Jack MacKenzie | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 2 | 38 | 7.07 | |
81 | Topi Keskinen | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.72 | ||
33 | Slobodan Rubezic | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 26 | 7.06 | ||
21 | Gavin Molloy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 25 | 6.73 | |
11 | Luis Henrique Barros Lopes,Duk | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 21 | 6.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Leon Aderemi Balogun | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 43 | 6.43 | |
2 | James Tavernier | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 6 | 1 | 50 | 7.28 | |
1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 6.96 | |
11 | Tom Lawrence | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 22 | 6.09 | |
9 | Cyriel Dessers | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.61 | |
5 | John Souttar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 57 | 5.88 | |
43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 34 | 6 | |
14 | Nedim Bajrami | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 27 | 6.05 | |
21 | Dujon Sterling | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.01 | |
8 | Connor Barron | Tiền vệ | 0 | 0 | 3 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 45 | 7.22 | |
24 | Neraysho Kasanwirjo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 26 | 6.2 | |
45 | Ross McCausland | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.07 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ