Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alvaro Morata | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.59 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 22 | 7.38 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 35 | 6.54 | |
4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 29 | 7.17 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 3 | 2 | 20 | 6.98 | |
22 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
46 | Matteo Gabbia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 44 | 6.74 | |
10 | Rafael Leao | Left Winger | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 20 | 7.92 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 22 | 6.58 | |
29 | Youssouf Fofana | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
31 | Starhinja Pavlovic | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 2 | 36 | 7.19 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 6.92 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 1 | 52 | 6.13 | |
17 | Daley Blind | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 37 | 6.28 | |
14 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 40 | 6.43 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 22 | 6.84 | |
6 | Donny van de Beek | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.26 | |
21 | Yangel Herrera | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 32 | 6.61 | |
8 | Viktor Tsygankov | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 3 | 1 | 25 | 6.4 | |
18 | Ladislav Krejci | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 45 | 6.1 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.15 | |
20 | Bryan Gil Salvatierra | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 26 | 6.36 | |
16 | Alejandro Frances Torrijo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 38 | 5.91 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ