Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Javier Lopez Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 36 | 6.6 | |
8 | Sanchez Cortes Isaias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
6 | Stefan Mauk | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
3 | Bart Vriends | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
20 | Dylan Pierias | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 0 | 36 | 6.9 | |
17 | Ben Folami | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 3 | 0 | 28 | 6.5 | |
12 | Jonny Yull | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 4 | 1 | 23 | 6.6 | |
40 | Ethan Cox | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
9 | Luka Jovanovic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
55 | Ethan Alagich | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 49 | 7 | |
51 | Panagiotis Kikianis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 35 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Tommy Smith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
28 | Luis Felipe Gallegos | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 3 | 0 | 19 | 6.7 | |
27 | Logan Rogerson | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 21 | 6.5 | |
6 | Louis Verstraete | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
15 | Francis De Vries | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 0 | 44 | 7 | |
17 | Callan Elliot | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
21 | Jesse Randall | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
10 | Luis Guillermo May Bartesaghi | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
4 | Nando Zen Pijnaker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
9 | Max Andrew Mata | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 5 | 19 | 6.8 | |
12 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ