Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Stefan Mauk | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 7.1 | |
3 | Bart Vriends | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
10 | Zach Clough | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
20 | Dylan Pierias | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
17 | Ben Folami | Right Winger | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 18 | 6.8 | |
14 | Jay Barnett | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
26 | Archie Goodwin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 3 | 8 | 6.7 | |
40 | Ethan Cox | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
55 | Ethan Alagich | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
51 | Panagiotis Kikianis | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo | 1 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 7.3 | |
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
5 | Brendan Michael Hamill | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
25 | Jack Duncan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
8 | Zinedine Machach | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
7 | Daniel Arzani | Right Winger | 2 | 1 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 24 | 7 | |
6 | Ryan Teague | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 25 | 7.2 | |
22 | Joshua Rawlins | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
11 | Clarismario Santos Rodrigus | Left Winger | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 20 | 6.9 | |
14 | Jordi Valadon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
28 | Kasey Bos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.2 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ