Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Adelaide United Adelaide United
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
18'
match goal 0 - 1 Ryan Teague
Kiến tạo: Bruno Fornaroli
Stefan Mauk 1 - 1
Kiến tạo: Panagiotis Kikianis
match goal
31'
Roderick Jefferson Goncalves Miranda(OW) 2 - 1 match phan luoi
45'
Ben Folami match yellow.png
48'
55'
match change Nikolaos Vergos
Ra sân: Bruno Fornaroli
Yaya Dukuly
Ra sân: Ben Folami
match change
58'
Luka Jovanovic
Ra sân: Archie Goodwin
match change
58'
66'
match goal 2 - 2 Clarismario Santos Rodrigus
Kiến tạo: Daniel Arzani
Ethan Alagich 3 - 2
Kiến tạo: Yaya Dukuly
match goal
71'
74'
match change Jing Reec
Ra sân: Clarismario Santos Rodrigus
74'
match change Nishan Velupillay
Ra sân: Daniel Arzani
Sanchez Cortes Isaias
Ra sân: Ryan Kitto
match change
79'
Jonny Yull
Ra sân: Zach Clough
match change
79'
88'
match change Joshua Inserra
Ra sân: Joshua Rawlins
88'
match change Fabian Monge
Ra sân: Zinedine Machach
Ryan White
Ra sân: Stefan Mauk
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adelaide United Adelaide United
Melbourne Victory Melbourne Victory
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Shots on target
 
5
6
 
Shots off target
 
10
1
 
Cản sút
 
3
4
 
Free kick
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
359
 
Số đường chuyền
 
477
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
4
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
16
15
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
19
 
Long pass
 
20
65
 
Attacks
 
104
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Yaya Dukuly
9
Luka Jovanovic
8
Sanchez Cortes Isaias
12
Jonny Yull
44
Ryan White
1
James Delianov
42
Austin Ayoubi
Adelaide United Adelaide United 4-2-3-1
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
40
Cox
7
Kitto
51
Kikianis
3
Vriends
20
Pierias
55
Alagich
14
Barnett
17
Folami
6
Mauk
10
Clough
26
Goodwin
25
Duncan
22
Rawlins
5
Hamill
21
Miranda
28
Bos
6
Teague
14
Valadon
11
Rodrigus
8
Machach
7
Arzani
10
Fornarol...

Substitutes

9
Nikolaos Vergos
17
Nishan Velupillay
19
Jing Reec
16
Joshua Inserra
18
Fabian Monge
1
Mitchell James Langerak
3
Adama Traore
Đội hình dự bị
Adelaide United Adelaide United
Yaya Dukuly 19
Luka Jovanovic 9
Sanchez Cortes Isaias 8
Jonny Yull 12
Ryan White 44
James Delianov 1
Austin Ayoubi 42
Adelaide United Melbourne Victory
9 Nikolaos Vergos
17 Nishan Velupillay
19 Jing Reec
16 Joshua Inserra
18 Fabian Monge
1 Mitchell James Langerak
3 Adama Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1
49.67% Kiểm soát bóng 50%
7.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 6.5
1 Thẻ vàng 1.1
49.6% Kiểm soát bóng 52.5%
6.8 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adelaide United (14trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
4
0
1

Adelaide United Adelaide United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Stefan Mauk Tiền vệ 1 1 1 7 6 85.71% 0 1 10 7.1
3 Bart Vriends Hậu vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 23 6.5
7 Ryan Kitto Hậu vệ 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 25 6.6
10 Zach Clough Left Winger 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 10 6.5
20 Dylan Pierias Right Winger 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 22 6.4
17 Ben Folami Right Winger 2 1 0 10 7 70% 1 0 18 6.8
14 Jay Barnett Tiền vệ 0 0 0 17 17 100% 0 0 21 6.7
26 Archie Goodwin Tiền đạo 0 0 0 6 3 50% 0 3 8 6.7
40 Ethan Cox Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 24 6.7
55 Ethan Alagich Tiền vệ 0 0 0 13 13 100% 0 0 15 6.6
51 Panagiotis Kikianis Hậu vệ 0 0 1 24 24 100% 0 0 28 6.8

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo 1 0 2 10 8 80% 0 0 11 7.3
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Hậu vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6.4
5 Brendan Michael Hamill Hậu vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 24 6.4
25 Jack Duncan Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.5
8 Zinedine Machach Tiền vệ 2 0 1 18 13 72.22% 0 0 24 6.8
7 Daniel Arzani Right Winger 2 1 2 13 9 69.23% 1 1 24 7
6 Ryan Teague Tiền vệ 1 1 1 20 18 90% 1 0 25 7.2
22 Joshua Rawlins Hậu vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 25 6.4
11 Clarismario Santos Rodrigus Left Winger 2 1 1 13 10 76.92% 1 1 20 6.9
14 Jordi Valadon Tiền vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 16 6.5
28 Kasey Bos Hậu vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi