Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Joe Pigott | Second Striker | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 6 | 27 | 6.24 | |
6 | Ryan Johnson | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 10 | 62 | 7.05 | |
14 | Mathew Stevens | Second Striker | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 18 | 6 | |
7 | James Tilley | Tiền vệ | 1 | 0 | 3 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 1 | 36 | 6.76 | |
8 | Callum Maycock | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 27 | 6.11 | |
16 | James Ball | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 7 | 76 | 7.06 | |
10 | Josh Kelly | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
11 | Josh Neufville | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 32 | 6.04 | |
12 | Alistair Smith | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 3 | 35 | 6.4 | |
26 | Riley Harbottle | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 2 | 5 | 63 | 6.68 | |
3 | James Furlong | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 28 | 6.06 | |
1 | Owen Goodman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 19 | 51.35% | 0 | 1 | 43 | 5.91 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Farrend Rawson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 7 | 19 | 6.93 | |
2 | Donald Love | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 5 | 29.41% | 6 | 1 | 30 | 6.68 | |
13 | Billy Crellin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 1 | 25 | 6.58 | |
10 | Alex Henderson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
23 | Tyler Walton | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 2 | 7 | 34 | 6.52 | |
17 | Dara Costelloe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
6 | Liam Coyle | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 3 | 35 | 7.11 | |
8 | Benjamin Woods | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 20 | 10 | 50% | 4 | 2 | 45 | 7.6 | |
39 | Josh Woods | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 2 | 24 | 6.6 | |
4 | Zach Awe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 2 | 31 | 6.8 | |
14 | Nelson Khumbeni | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 33 | 7.91 | |
24 | Sonny Aljofree | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 27 | 6.38 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ