Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

AJ Auxerre AJ Auxerre
Phút
Saint Etienne Saint Etienne
Hamed Junior Traore 1 - 0
Kiến tạo: Elisha Owusu
match goal
27'
45'
match goal 1 - 1 Lucas Stassin
59'
match change Florian Tardiau
Ra sân: Lamine Fomba
Thelonius Bair
Ra sân: Lassine Sinayoko
match change
68'
Jubal Rocha Mendes Junior match yellow.png
68'
Ki-Jana Hoever
Ra sân: Paul Joly
match change
69'
Ado Onaiu
Ra sân: Gaetan Perrin
match change
83'
Han-Noah Massengo match yellow.png
84'
85'
match change Igor Miladinovic
Ra sân: Pierre Ekwah
85'
match change Mathieu Cafaro
Ra sân: Augustine Boakye
Florian Aye
Ra sân: Hamed Junior Traore
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AJ Auxerre AJ Auxerre
Saint Etienne Saint Etienne
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Shots on target
 
3
5
 
Shots off target
 
2
1
 
Cản sút
 
3
13
 
Free kick
 
15
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
352
 
Số đường chuyền
 
615
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
15
16
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
26
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Thay người
 
3
9
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
25
1
 
Woodwork
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
18
14
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Attacks
 
121
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Florian Aye
45
Ado Onaiu
23
Ki-Jana Hoever
9
Thelonius Bair
40
Theo De Percin
6
Saad Agouzoul
18
Assane Diousse
77
Aristide Zossou
32
Neil Glossoa
AJ Auxerre AJ Auxerre 5-4-1
4-3-3 Saint Etienne Saint Etienne
16
Leon
14
Mensah
92
Akpa
4
Junior
20
Diomande
26
Joly
25
Traore
80
Massengo
42
Owusu
10
Perrin
17
Sinayoko
30
Larsonne...
8
Appiah
21
Batubins...
3
Nade
19
Petrot
37
Amougou
4
Ekwah
26
Fomba
20
Boakye
32
Stassin
22
Davitash...

Substitutes

10
Florian Tardiau
18
Mathieu Cafaro
28
Igor Miladinovic
17
Pierre Cornud
1
Brice Maubleu
23
Anthony Briancon
5
Yunis Abdelhamid
31
Cheikh Fall
63
Djyilian N'Guessan
Đội hình dự bị
AJ Auxerre AJ Auxerre
Florian Aye 19
Ado Onaiu 45
Ki-Jana Hoever 23
Thelonius Bair 9
Theo De Percin 40
Saad Agouzoul 6
Assane Diousse 18
Aristide Zossou 77
Neil Glossoa 32
AJ Auxerre Saint Etienne
10 Florian Tardiau
18 Mathieu Cafaro
28 Igor Miladinovic
17 Pierre Cornud
1 Brice Maubleu
23 Anthony Briancon
5 Yunis Abdelhamid
31 Cheikh Fall
63 Djyilian N'Guessan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
39% Kiểm soát bóng 60%
10.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.9
3.6 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 2.2
39.7% Kiểm soát bóng 47.4%
10.9 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AJ Auxerre (20trận)
Chủ Khách
Saint Etienne (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
7
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
3
0

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jubal Rocha Mendes Junior Hậu vệ 3 0 0 20 17 85% 0 2 33 6.6
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 25 6.74
10 Gaetan Perrin Right Winger 0 0 2 26 20 76.92% 3 0 37 6.1
14 Gideon Mensah Hậu vệ 0 0 2 45 32 71.11% 2 0 64 6.8
42 Elisha Owusu Tiền vệ 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 31 6.89
17 Lassine Sinayoko Left Winger 2 1 0 18 13 72.22% 0 2 28 6.59
25 Hamed Junior Traore Tiền vệ 1 1 2 22 19 86.36% 1 1 38 7.8
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ 1 0 0 25 24 96% 0 0 40 6.29
20 Sinaly Diomande Hậu vệ 0 0 0 19 10 52.63% 0 3 28 6.68
26 Paul Joly Hậu vệ 2 1 1 19 9 47.37% 4 1 50 7.09
92 Clement Akpa Hậu vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 32 6.54

Saint Etienne Saint Etienne
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Dennis Appiah Hậu vệ 0 0 0 27 17 62.96% 0 1 54 6.31
10 Florian Tardiau Tiền vệ 0 0 0 5 5 100% 1 0 9 5.94
26 Lamine Fomba Tiền vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 38 5.96
3 Mickael Nade Hậu vệ 0 0 0 79 75 94.94% 0 1 87 6.78
30 Gautier Larsonneur Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 6.48
21 Dylan Batubinsika Hậu vệ 0 0 0 75 71 94.67% 0 3 84 6.67
19 Leo Petrot Hậu vệ 0 0 0 42 30 71.43% 1 0 68 6.06
22 Zurab Davitashvili Right Winger 1 1 1 26 23 88.46% 4 0 44 6.22
4 Pierre Ekwah Tiền vệ 1 0 0 70 61 87.14% 1 0 80 6.35
20 Augustine Boakye Tiền vệ 2 1 0 18 12 66.67% 0 0 31 6.18
32 Lucas Stassin Tiền đạo 1 1 1 24 20 83.33% 0 1 33 7.02
37 Mathis Amougou Tiền vệ 1 0 0 41 29 70.73% 0 0 59 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi