Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 33 | 6.6 | |
16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 25 | 6.74 | |
10 | Gaetan Perrin | Right Winger | 0 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 0 | 37 | 6.1 | |
14 | Gideon Mensah | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 45 | 32 | 71.11% | 2 | 0 | 64 | 6.8 | |
42 | Elisha Owusu | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 31 | 6.89 | |
17 | Lassine Sinayoko | Left Winger | 2 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 28 | 6.59 | |
25 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ | 1 | 1 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 38 | 7.8 | |
80 | Han-Noah Massengo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 40 | 6.29 | |
20 | Sinaly Diomande | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 3 | 28 | 6.68 | |
26 | Paul Joly | Hậu vệ | 2 | 1 | 1 | 19 | 9 | 47.37% | 4 | 1 | 50 | 7.09 | |
92 | Clement Akpa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.54 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dennis Appiah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 54 | 6.31 | |
10 | Florian Tardiau | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 5.94 | |
26 | Lamine Fomba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 38 | 5.96 | |
3 | Mickael Nade | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 75 | 94.94% | 0 | 1 | 87 | 6.78 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 6.48 | |
21 | Dylan Batubinsika | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 71 | 94.67% | 0 | 3 | 84 | 6.67 | |
19 | Leo Petrot | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 30 | 71.43% | 1 | 0 | 68 | 6.06 | |
22 | Zurab Davitashvili | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 4 | 0 | 44 | 6.22 | |
4 | Pierre Ekwah | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 61 | 87.14% | 1 | 0 | 80 | 6.35 | |
20 | Augustine Boakye | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 31 | 6.18 | |
32 | Lucas Stassin | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 33 | 7.02 | |
37 | Mathis Amougou | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 0 | 59 | 6.18 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ