Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Al Kholood Al Kholood
Phút
Al Raed Al Raed
Aliou Dieng match yellow.png
16'
25'
match goal 0 - 1 Amir Sayoud
Kiến tạo: Zakaria Al Hawsaw
33'
match yellow.png Mehdi Abeid
45'
match yellow.png Zakaria Al Hawsaw
Mohammed Hussain Sawan 1 - 1 match goal
61'
72'
match change Raed Al-Ghamdi
Ra sân: Hamad Al-Jayzani
Abdulfattah Asiri
Ra sân: Mohammed Hussain Sawan
match change
84'
Aliou Dieng 2 - 1
Kiến tạo: Abdulfattah Asiri
match goal
87'
Hammam Al-Hammami match yellow.png
88'
90'
match change Moses Turay
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Farhah Al-Shamrani
Ra sân: Aliou Dieng
match change
90'
Sultan Al-Shahri
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
match change
90'
Abdulrahman Al Safari
Ra sân: Hammam Al-Hammami
match change
90'
Farhah Al-Shamrani match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Kholood Al Kholood
Al Raed Al Raed
9
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Shots on target
 
4
15
 
Shots off target
 
4
9
 
Free kick
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
401
 
Số đường chuyền
 
382
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
27
14
 
Đánh chặn
 
7
33
 
Ném biên
 
24
1
 
Woodwork
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
28
10
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
18
104
 
Attacks
 
76
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Abdulfattah Asiri
7
Sultan Al-Shahri
29
Farhah Al-Shamrani
8
Abdulrahman Al Safari
30
Mohammed Alshammari
12
Hassan Al-Asmari
4
Jamaan Al Dawsari
99
Majed Khalifah
20
Bassem Al-Arini
Al Kholood Al Kholood 4-3-3
4-4-2 Al Raed Al Raed
34
Grohe
27
Al-Shamm...
23
Gyomber
5
Troost-E...
24
Al-Hawsa...
15
Dieng
96
NDoram
10
Gutierre...
9
Maolida
11
Sawan
22
Al-Hamma...
50
Sanyor
28
Al-Jayza...
21
Gonzalez
94
Al-Rajeh
12
Hawsaw
32
Al-Dosar...
17
Abeid
8
Normann
26
Bouzok
7
Sayoud
15
Amri

Substitutes

9
Raed Al-Ghamdi
70
Moses Turay
30
Saleh Alohaymid
4
Abdullah Hazazi
13
Abdullah Al-Yousef
5
Salomon Tweh
45
Yahya Sunbul Mubarak
18
Nayef Abdullah Hazazi
24
Khalid Al Subaie
Đội hình dự bị
Al Kholood Al Kholood
Abdulfattah Asiri 45
Sultan Al-Shahri 7
Farhah Al-Shamrani 29
Abdulrahman Al Safari 8
Mohammed Alshammari 30
Hassan Al-Asmari 12
Jamaan Al Dawsari 4
Majed Khalifah 99
Bassem Al-Arini 20
Al Kholood Al Raed
9 Raed Al-Ghamdi
70 Moses Turay
30 Saleh Alohaymid
4 Abdullah Hazazi
13 Abdullah Al-Yousef
5 Salomon Tweh
45 Yahya Sunbul Mubarak
18 Nayef Abdullah Hazazi
24 Khalid Al Subaie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
49.33% Kiểm soát bóng 46.67%
10.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.9
4.4 Phạt góc 3.5
1.8 Thẻ vàng 2.7
42.8% Kiểm soát bóng 43.6%
10.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Kholood (18trận)
Chủ Khách
Al Raed (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
1
3
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
0
HT-B/FT-B
2
1
3
4

Al Kholood Al Kholood
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 31 7.2
23 Norbert Gyomber Hậu vệ 0 0 0 48 43 89.58% 0 2 54 6.8
5 William Troost-Ekong Hậu vệ 1 0 0 47 42 89.36% 1 3 59 7.1
45 Abdulfattah Asiri Right Winger 0 0 2 4 3 75% 0 0 7 7
9 Myziane Maolida Left Winger 3 0 3 29 25 86.21% 0 0 47 7.5
27 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ 1 0 0 42 35 83.33% 0 1 59 7
96 Kevin NDoram Tiền vệ 2 0 0 44 36 81.82% 1 2 55 6.7
10 Alex Collado Gutierrez Right Winger 6 2 3 47 35 74.47% 6 1 85 7.5
15 Aliou Dieng Tiền vệ 4 2 1 33 31 93.94% 3 0 51 7.8
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ 1 0 1 33 28 84.85% 1 0 79 7
29 Farhah Al-Shamrani Tiền vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.6
11 Mohammed Hussain Sawan Left Winger 1 1 1 15 10 66.67% 1 0 22 7.2
22 Hammam Al-Hammami Right Winger 2 1 2 37 27 72.97% 4 1 63 7

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mehdi Abeid Tiền vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 58 6.9
7 Amir Sayoud Tiền vệ 2 1 2 34 24 70.59% 1 0 42 7.7
21 Oumar Gonzalez Hậu vệ 1 1 0 37 32 86.49% 0 0 51 7
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ 0 0 2 35 28 80% 1 0 49 7.2
15 Saleh Jamaan Al Amri Left Winger 2 1 0 35 27 77.14% 0 1 51 7.3
9 Raed Al-Ghamdi Tiền đạo 1 1 0 3 3 100% 0 0 8 6.6
26 Yousri Bouzok Right Winger 1 1 1 34 23 67.65% 1 0 43 6.8
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ 0 0 0 24 18 75% 0 1 44 7
12 Zakaria Al Hawsaw Hậu vệ 1 0 1 31 21 67.74% 1 0 66 7.2
94 Mubarak Al-Rajeh Hậu vệ 0 0 0 42 33 78.57% 0 1 49 6.5
50 Meshary Sanyor Thủ môn 0 0 0 32 15 46.88% 0 0 40 6.6
32 Mohammed Al-Dosari Hậu vệ 1 0 1 30 19 63.33% 1 0 45 6.5
70 Moses Turay Tiền đạo 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi