Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Marcelo Grohe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
23 | Norbert Gyomber | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
5 | William Troost-Ekong | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
9 | Myziane Maolida | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
27 | Hamdan Al-Shammari | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
96 | Kevin NDoram | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
10 | Alex Collado Gutierrez | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
18 | Jackson Muleka Kyanvubu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
15 | Aliou Dieng | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
24 | Abdullah Al-Hawsawi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
22 | Hammam Al-Hammami | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
7 | Riyad Mahrez | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
99 | Ivan Toney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
28 | Merih Demiral | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.7 | |
5 | Mohammed Sulaiman Bakor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ