Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Riyad Mahrez | Right Winger | 1 | 0 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 6 | 0 | 50 | 6.6 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 0 | 67 | 6.6 | |
99 | Ivan Toney | Tiền đạo | 3 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 4 | 36 | 7.7 | |
13 | Wenderson Galeno | Left Winger | 2 | 1 | 2 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 35 | 6.6 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 0 | 44 | 6.4 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 3 | 64 | 6.8 | |
28 | Merih Demiral | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 3 | 54 | 6.7 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Right Winger | 2 | 2 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.9 | |
9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 11 | 6.5 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ | 2 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 37 | 7.4 | |
8 | Sumaihan Al Nabit | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 7.5 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 7 | 1 | 57 | 7 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 23 | 6.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 61 | 53 | 86.89% | 4 | 1 | 74 | 7.3 | |
10 | Sadio Mane | Left Winger | 1 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 57 | 6.8 | |
27 | Aymeric Laporte | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 3 | 55 | 6.8 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
4 | Mohammed Al Fatil | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 43 | 7 | |
9 | Jhon Duran | Tiền đạo | 3 | 2 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 5 | 39 | 8.5 | |
3 | Mohamed Simakan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 34 | 5.6 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 1 | 23 | 6.6 | |
23 | Ayman Yahya | Right Winger | 3 | 2 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 2 | 39 | 8.3 | |
19 | Ali Al-Hassan | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.3 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 1 | 53 | 8.3 | |
78 | Ali Al-Oujami | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
83 | Salem Al Najdi | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 1 | 1 | 53 | 7.1 | |
50 | Majed Qasheesh | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 13 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789