Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
7 | Riyad Mahrez | Right Winger | 2 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 0 | 48 | 7.7 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 43 | 7.4 | |
99 | Ivan Toney | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 12 | 7.1 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 2 | 64 | 6.9 | |
28 | Merih Demiral | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 3 | 57 | 7.6 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 22 | 6.8 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 38 | 7 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 1 | 50 | 6.7 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 37 | 7.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
29 | Ahmed Asiri | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 26 | 6.2 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 40 | 6.6 | |
5 | Yoann Barbet | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
20 | Toze | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 0 | 45 | 7 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 3 | 24 | 6.7 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
50 | Nawaf Al-Hawsawi | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 39 | 6.8 | |
87 | Marzouq Hussain Tambakti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.3 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ