Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 20 | 6.76 | |
22 | Moussa Diarra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 1 | 48 | 6.72 | |
10 | Tomás Conechny | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 41 | 7.02 | |
23 | Carlos Nahuel Benavidez Protesoni | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 31 | 6.57 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 45 | 6.96 | |
14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 50 | 6.99 | |
5 | Abdel Abqar | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 48 | 6.86 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 37 | 6.5 | |
3 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 30 | 6.62 | |
13 | Jesus Owono | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 18 | 6.67 | |
7 | Carlos Vicente | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 6 | 0 | 31 | 6.88 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 5.9 | |
20 | Marcos Alonso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 2 | 2 | 51 | 6.36 | |
2 | Carl Starfelt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 3 | 43 | 6.17 | |
21 | Mihailo Ristic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 40 | 5.89 | |
11 | Franco Cervi | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 2 | 24 | 5.97 | |
7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 14 | 5.86 | |
8 | Francisco Beltran | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 41 | 5.73 | |
5 | Sergio Carreira | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 35 | 6.25 | |
6 | Ilaix Moriba Kourouma | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 3 | 24 | 6.35 | |
19 | Williot Swedberg | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 | |
18 | Pablo Duran | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 21 | 6.04 | |
29 | Yoel Lago | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 50 | 6.07 | |
32 | Javier Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789