Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.12 | |
23 | Carlos Nahuel Benavidez Protesoni | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.35 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 21 | 6.04 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 0 | 20 | 6.57 | |
14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 2 | 39 | 7.17 | |
5 | Abdel Abqar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 28 | 6.51 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 24 | 6.39 | |
3 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 29 | 6.54 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 36 | 7.18 | |
21 | Abde Rebbach | Left Winger | 2 | 0 | 3 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 0 | 28 | 6.31 | |
7 | Carlos Vicente | Right Winger | 0 | 0 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 5 | 0 | 27 | 6.31 | |
36 | Adrian Pica | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 34 | 6.68 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 0 | 28 | 6.4 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 29 | 6.77 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 18 | 6.05 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 28 | 6.78 | |
23 | Pablo Maffeo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 1 | 26 | 6.48 | |
3 | Antonio Latorre Grueso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 36 | 6.61 | |
8 | Manuel Morlanes | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 43 | 7.17 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 36 | 6.52 | |
6 | Jose Manuel Arias Copete | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 27 | 6.85 | |
20 | Francisco Chiquinho | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.18 | |
13 | Leo Roman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 26 | 6.65 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ