Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Albirex Niigata Albirex Niigata
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
16'
match goal 0 - 1 Takashi Inui
Kiến tạo: Reon Yamahara
31'
match yellow.png Reon Yamahara
Motoki Ohara match yellow.png
39'
40'
match yellow.png Toshiki Takahashi
44'
match yellow.png Masaki Yumiba
57'
match change Shinya Yajima
Ra sân: Masaki Yumiba
57'
match change Kai Matsuzaki
Ra sân: Hikaru Nakahara
64'
match var Toshiki Takahashi Goal cancelled
Jin Okumura
Ra sân: Motoki Ohara
match change
65'
Takuya Shimamura
Ra sân: Matheus Moraes
match change
65'
Hiroto Uemura
Ra sân: Taiki Arai
match change
76'
Yuto Horigome match yellow.png
83'
84'
match change Kanta Chiba
Ra sân: Toshiki Takahashi
84'
match change Sen Takagi
Ra sân: Reon Yamahara
Kento Hashimoto
Ra sân: Yuto Horigome
match change
86'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Abdelrahman Saidi
match change
86'
90'
match change Kengo Kitazume
Ra sân: Yutaka Yoshida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Albirex Niigata Albirex Niigata
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Shots on target
 
2
9
 
Shots off target
 
4
6
 
Cản sút
 
4
10
 
Free kick
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
516
 
Số đường chuyền
 
411
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
16
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
2
5
 
Thay người
 
5
6
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
16
11
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
11
8
 
Successful center
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
21
113
 
Attacks
 
88
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Jin Okumura
28
Takuya Shimamura
50
Hiroto Uemura
42
Kento Hashimoto
7
Kaito Taniguchi
23
Daisuke Yoshimitsu
2
Jason Geria
33
Yoshiaki Takagi
18
Yamato Wakatsuki
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-2-3-1
3-4-2-1 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
21
Tashiro
31
Horigome
77
Funaki
5
Fitzgera...
25
Fujiwara
8
Shirai
22
Arai
14
Ohara
41
Hasegawa
55
Moraes
65
Saidi
16
Umeda
66
Sumiyosh...
24
Tae
4
Hasukawa
28
Yoshida
17
Yumiba
98
Batista
14
Yamahara
11
Nakahara
33
Inui
38
Takahash...

Substitutes

21
Shinya Yajima
19
Kai Matsuzaki
70
Sen Takagi
15
Kanta Chiba
5
Kengo Kitazume
1
Yuya Oki
6
Kota Miyamoto
8
KOZUKA Kazuki
41
Kento Haneda
Đội hình dự bị
Albirex Niigata Albirex Niigata
Jin Okumura 30
Takuya Shimamura 28
Hiroto Uemura 50
Kento Hashimoto 42
Kaito Taniguchi 7
Daisuke Yoshimitsu 23
Jason Geria 2
Yoshiaki Takagi 33
Yamato Wakatsuki 18
Albirex Niigata Shimizu S-Pulse
21 Shinya Yajima
19 Kai Matsuzaki
70 Sen Takagi
15 Kanta Chiba
5 Kengo Kitazume
1 Yuya Oki
6 Kota Miyamoto
8 KOZUKA Kazuki
41 Kento Haneda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 40.33%
13 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.5
2.1 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 1.9
49.7% Kiểm soát bóng 43.7%
8.5 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Albirex Niigata (35trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
6
7
HT-H/FT-T
2
4
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
7
2
2
5
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
6
2
5
4

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael James Fitzgerald Hậu vệ 0 0 0 70 64 91.43% 1 4 78 6.8
31 Yuto Horigome Hậu vệ 0 0 1 40 32 80% 2 1 59 7.1
8 Eiji Shirai Tiền vệ 2 0 0 66 59 89.39% 0 2 75 7
77 Kakeru Funaki Hậu vệ 2 1 0 72 55 76.39% 1 6 86 7
28 Takuya Shimamura Tiền vệ 0 0 3 14 10 71.43% 3 0 22 6.8
65 Abdelrahman Saidi Tiền đạo 3 0 2 23 13 56.52% 0 0 32 6.6
7 Kaito Taniguchi Tiền đạo 3 1 1 1 0 0% 0 2 5 7.1
25 Soya Fujiwara Hậu vệ 1 0 0 55 45 81.82% 1 3 76 7.1
22 Taiki Arai Tiền vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 1 47 6.9
41 Motoki Hasegawa Tiền vệ 4 1 2 24 18 75% 1 2 42 7.2
42 Kento Hashimoto Hậu vệ 0 0 5 10 6 60% 9 1 24 7.7
14 Motoki Ohara Tiền vệ 1 0 1 24 22 91.67% 1 0 32 6.5
21 Ryuga Tashiro Thủ môn 0 0 0 38 24 63.16% 0 2 48 7
50 Hiroto Uemura Tiền vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 24 6.7
55 Matheus Moraes Tiền đạo 2 0 0 12 9 75% 0 3 23 6.9
30 Jin Okumura Tiền vệ 0 0 0 8 6 75% 1 1 11 6.5

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Takashi Inui Tiền vệ 1 0 1 37 28 75.68% 0 0 52 6.9
28 Yutaka Yoshida Hậu vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 1 51 6.9
21 Shinya Yajima Tiền vệ 0 0 1 22 18 81.82% 4 0 27 6.7
24 Kim Min Tae Hậu vệ 1 0 0 36 29 80.56% 0 3 49 7.2
16 Togo Umeda Thủ môn 0 0 0 30 15 50% 0 0 37 7.3
98 Matheus Bueno Batista Tiền vệ 1 0 1 56 48 85.71% 0 2 68 7.2
19 Kai Matsuzaki Tiền vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 22 6.6
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi Hậu vệ 0 0 0 48 39 81.25% 2 0 66 7
17 Masaki Yumiba Tiền vệ 0 0 1 25 19 76% 0 1 33 6.8
11 Hikaru Nakahara Tiền vệ 0 0 0 12 8 66.67% 5 3 21 6.5
38 Toshiki Takahashi Tiền đạo 3 2 0 19 10 52.63% 0 4 29 6.5
4 Sodai Hasukawa Hậu vệ 2 0 0 35 29 82.86% 0 3 53 7.1
14 Reon Yamahara Hậu vệ 2 0 2 34 27 79.41% 3 0 53 7
15 Kanta Chiba Tiền đạo 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.6
70 Sen Takagi Hậu vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 9 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Kết quả trận đấu Albirex Niigata vs Shimizu S-Pulse cập nhật trực tuyến hôm nay lúc 13/09/2025 17:00 NHANH và CHÍNH XÁC. Theo dõi tỷ số bóng đá Albirex Niigata vs Shimizu S-Pulse với tường thuật chi tiết diễn biến trận đấu thuộc khuôn khổ VĐQG Nhật Bản, vòng 29. Trận đấu bắt đầu lúc 13/09/2025 17:00, kết quả sẽ được cập nhật liên tục 24/7 (LIVE) từ khi bóng lăn đến khi trọng tài thổi còi kết thúc. Xem ngay diễn biến chính, cầu thủ ghi bàn, thống kê kiểm soát bóng, số lần dứt điểm nguy hiểm cùng kết quả hiệp 1 (H1), hiệp 2 (H2) và tỷ số chung cuộc (Full-time FT) trên Bongdalu.

Cập nhật kết quả bóng đá Nhật Bản mới nhất chiều, tối và đêm nay. Theo dõi tỷ số vdqg nhat ban hôm nay và ngày mai, xem lại kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản đêm qua và rạng sáng nay, đầy đủ và chính xác nhất.

Link xem trực tiếp Albirex Niigata vs Shimizu S-Pulse vào lúc 13/09/2025 17:00. Xem kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản mới nhất tối và đêm nay, theo dõi kq Albirex Niigata vs Shimizu S-Pulse cập nhật từng phút. Chi tiết đội hình ra sân chính thức, danh sách dự bị, sơ đồ thi đấu và huấn luyện viên hai đội sẽ được cung cấp đầy đủ trước giờ bóng lăn.

Kết quả trận Albirex Niigata vs Shimizu S-Pulse ngày 13/09/2025, theo dõi tỷ số bóng đá Nhật Bản từ những trận đấu sớm đến các trận diễn ra vào tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả VĐQG Nhật Bản tối nay, tỷ số trực tuyến mới nhất và chính xác từng giây.

Xem ngay kết quả bóng đá VĐQG Nhật Bản mới nhất trên Bongdalu.

Theo dõi ©Bongdalu chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest
Copyright © 2025 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Tỷ lệ kèo hôm nay - máy tính dự đoán - KQBD kết quả bóng đá trực tuyến - Lịch thi đấu hôm nay

Chia sẻ
Phản hồi