Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Abdullah Radif | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.9 | |
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
14 | Victor Vinicius Coelho Santos | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
11 | Demarai Gray | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
4 | Jack Hendry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
3 | Abdullah Mohammed Madu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
29 | Mohammed Yousef | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
7 | Riyad Mahrez | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 3 | 0 | 9 | 6.6 | |
16 | Edouard Mendy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.8 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
99 | Ivan Toney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.9 | |
11 | Alexsander | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 7 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 10 | 7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ