Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al Kholood Al Kholood
Chris Smalling match yellow.png
48'
Alejandro Pozuelo 1 - 0
Kiến tạo: Fashion Sakala
match goal
53'
Mansoor Al-Bishi match yellow.png
60'
Gojko Cimirot
Ra sân: Mansoor Al-Bishi
match change
74'
Sami Al Khaibari match yellow.png
76'
83'
match change Sultan Al-Shahri
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
84'
match change Bassem Al-Arini
Ra sân: Majed Khalifah
Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Alejandro Pozuelo
match change
88'
Henry Chukwuemeka Onyekuru
Ra sân: Fashion Sakala
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al Kholood Al Kholood
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Shots on target
 
5
3
 
Shots off target
 
7
3
 
Cản sút
 
1
5
 
Free kick
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
377
 
Số đường chuyền
 
439
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
5
5
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
10
11
 
Đánh chặn
 
27
29
 
Ném biên
 
31
0
 
Woodwork
 
1
36
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
27
113
 
Attacks
 
128
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Gojko Cimirot
29
Nawaf Al-Harthi
7
Henry Chukwuemeka Onyekuru
1
Abdulraoof Al-Deqeel
47
Mohammed Al Dowaish
77
Khalid Al-Kabi
15
Abdulhadi Al-Harajin
55
Ali Al Hussain
99
Malik Al-Abdulmonem
Al-Feiha Al-Feiha 3-4-3
4-1-4-1 Al Kholood Al Kholood
52
Mosquera
2
Al-Rashi...
5
Smalling
4
Khaibari
25
Abdi
20
Shukurov
14
Al-Bishi
22
Baqawi
10
Sakala
9
Patron
8
Pozuelo
34
Grohe
24
Al-Hawsa...
5
Troost-E...
23
Gyomber
27
Al-Shamm...
96
NDoram
22
Al-Hamma...
10
Gutierre...
15
Dieng
9
Maolida
99
Khalifah

Substitutes

7
Sultan Al-Shahri
20
Bassem Al-Arini
33
Jassim Al Ashban
30
Mohammed Alshammari
12
Hassan Al-Asmari
29
Farhah Al-Shamrani
11
Mohammed Hussain Sawan
45
Abdulfattah Asiri
8
Abdulrahman Al Safari
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Gojko Cimirot 13
Nawaf Al-Harthi 29
Henry Chukwuemeka Onyekuru 7
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Mohammed Al Dowaish 47
Khalid Al-Kabi 77
Abdulhadi Al-Harajin 15
Ali Al Hussain 55
Malik Al-Abdulmonem 99
Al-Feiha Al Kholood
7 Sultan Al-Shahri
20 Bassem Al-Arini
33 Jassim Al Ashban
30 Mohammed Alshammari
12 Hassan Al-Asmari
29 Farhah Al-Shamrani
11 Mohammed Hussain Sawan
45 Abdulfattah Asiri
8 Abdulrahman Al Safari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 7.67
3.33 Thẻ vàng 1.33
45% Kiểm soát bóng 47.67%
14.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.7
6.3 Phạt góc 5.1
3 Thẻ vàng 1.7
48% Kiểm soát bóng 43.2%
13.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (21trận)
Chủ Khách
Al Kholood (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
3
0
2
1

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Hậu vệ 1 0 0 16 12 75% 0 1 26 6.8
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ 1 1 1 36 27 75% 2 0 48 7.5
13 Gojko Cimirot Tiền vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 11 6.5
20 Otabek Shukurov Tiền vệ 0 0 2 60 46 76.67% 2 2 79 7.4
10 Fashion Sakala Tiền đạo 2 0 1 31 26 83.87% 1 0 56 7.1
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo 2 1 1 20 15 75% 0 3 42 7.2
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ 0 0 1 28 21 75% 1 0 53 6.7
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 44 8.1
25 Faris Abdi Hậu vệ 1 1 1 34 28 82.35% 3 0 78 7.5
4 Sami Al Khaibari Hậu vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 39 7
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 37 6.4
2 Mokher Al-Rashidi Hậu vệ 0 0 0 51 43 84.31% 0 1 65 7.3
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.7

Al Kholood Al Kholood
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 6.5
23 Norbert Gyomber Hậu vệ 0 0 0 40 38 95% 0 1 51 7.1
5 William Troost-Ekong Hậu vệ 2 0 0 57 41 71.93% 0 7 75 7.4
9 Myziane Maolida Left Winger 3 3 3 31 29 93.55% 0 0 48 7.3
27 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ 0 0 0 44 33 75% 3 0 69 6.9
96 Kevin NDoram Tiền vệ 1 0 0 56 51 91.07% 0 2 64 6.8
10 Alex Collado Gutierrez Right Winger 1 0 3 53 46 86.79% 6 0 95 7.9
15 Aliou Dieng Tiền vệ 3 2 0 55 52 94.55% 0 1 71 7.2
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 79 6.9
7 Sultan Al-Shahri Hậu vệ 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 17 6.5
22 Hammam Al-Hammami Right Winger 0 0 2 32 26 81.25% 2 0 73 6.1
99 Majed Khalifah Tiền vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 19 6.4
20 Bassem Al-Arini Tiền đạo 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi