Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Chris Smalling | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
8 | Alejandro Pozuelo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
20 | Otabek Shukurov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
10 | Fashion Sakala | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
9 | Renzo Lopez Patron | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
25 | Faris Abdi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
4 | Sami Al Khaibari | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
34 | Steven Bergwijn | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
10 | Houssem Aouar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
22 | Abdulaziz Al Bishi | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
12 | Mario Mitaj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
14 | Awad Al Nashri | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 6.8 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ