Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 58 | 7.3 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 3 | 47 | 6.8 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 1 | 44 | 7.4 | |
21 | Saleh Javier Al-Sheri | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 23 | 7.1 | |
34 | Steven Bergwijn | Left Winger | 2 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 44 | 6.9 | |
10 | Houssem Aouar | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 45 | 6.9 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
19 | Moussa Diaby | Tiền đạo | 4 | 1 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 10 | 0 | 59 | 8.3 | |
4 | Abdulelah Al-Amri | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 52 | 8.1 | |
12 | Mario Mitaj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 1 | 2 | 74 | 7 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 46 | 7.3 | |
6 | Saad Al Mousa | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 2 | 46 | 6.9 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
7 | Riyad Mahrez | Right Winger | 1 | 0 | 6 | 38 | 28 | 73.68% | 6 | 0 | 56 | 7.4 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ | 3 | 2 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 0 | 62 | 7.2 | |
99 | Ivan Toney | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 1 | 27 | 6.4 | |
40 | Ali Al-Asmari | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 53 | 7.3 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 2 | 61 | 6.9 | |
9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 1 | 22 | 6.8 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 27 | 6.4 | |
31 | Saad Yaslam | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 47 | 7 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 2 | 46 | 6.3 | |
46 | Rayan Hamed | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 5 | 68 | 7 | |
1 | Abdulrahman Al-Sanbi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 24 | 6.7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ