Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
10 | Sadio Mane | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
17 | Abdullah Al Khaibari | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
3 | Mohamed Simakan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 19 | 6.8 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
78 | Ali Al-Oujami | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
20 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
17 | Marwane Saadane | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
11 | Mourad Batna | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
1 | Peter Szappanos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
4 | Ziyad Maher Aljari | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
15 | Saeed Baattia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
18 | Suhayb Al Zaid | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ