Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
Toze match yellow.png
45'
Yoann Barbet Goal Disallowed match var
45'
46'
match change Jawad El Yamiq
Ra sân: Abdullah Fareed Al Hafith
59'
match change Waleed Rashid Bakshween
Ra sân: Mohamed Al Makaazi
Abdullah Al-Owayshir(OW) 1 - 0 match phan luoi
65'
Mohamed Konate Goal Disallowed match var
74'
Mohamed Konate match yellow.png
76'
Yehya Sulaiman Al-Shehri
Ra sân: Ibraheem Bayesh
match change
77'
Nawaf Al-Abid
Ra sân: Faiz Selemanie
match change
78'
Nawaf Al-Hawsawi
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
match change
78'
81'
match change Hussain Al-Eisa
Ra sân: Youssef Amyn
81'
match change Juninho Bacuna
Ra sân: Saad Bguir
Marzouq Hussain Tambakti match yellow.png
81'
Nawaf Al-Abid match yellow.png
84'
Swailem Al-Menhali
Ra sân: Bernard Mensah
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Wehda Al-Wehda
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Shots on target
 
2
4
 
Shots off target
 
8
11
 
Free kick
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
354
 
Số đường chuyền
 
468
77%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
24
10
 
Đánh chặn
 
9
28
 
Ném biên
 
15
1
 
Woodwork
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
13
23
 
Long pass
 
21
89
 
Attacks
 
96
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Yehya Sulaiman Al-Shehri
50
Nawaf Al-Hawsawi
10
Nawaf Al-Abid
25
Swailem Al-Menhali
40
Abdulrahman Al-Shammari
27
Hussain Al-Nuweqi
28
Bader Al Mutairi
7
Mohammed Al-Aqel
16
Talal Abubakr Haji
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Wehda Al-Wehda
82
Borjan
8
Al-Khaib...
5
Barbet
29
Asiri
87
Tambakti
20
Toze
21
Prigioli
11
Bayesh
43
Mensah
17
Selemani...
13
Konate
1
Al-Oaish...
2
Al-Mowal...
6
Cretu
17
Hafith
49
Salem
8
Al-Hajji
35
Makaazi
11
Amyn
18
Bguir
23
Goodwin
9
Ighalo

Substitutes

5
Jawad El Yamiq
4
Waleed Rashid Bakshween
28
Hussain Al-Eisa
10
Juninho Bacuna
47
Ahmed Al Rashidi
19
Saad Al Qahtani
22
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
14
Bandar Darwish
77
Mourad Khodari
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Yehya Sulaiman Al-Shehri 88
Nawaf Al-Hawsawi 50
Nawaf Al-Abid 10
Swailem Al-Menhali 25
Abdulrahman Al-Shammari 40
Hussain Al-Nuweqi 27
Bader Al Mutairi 28
Mohammed Al-Aqel 7
Talal Abubakr Haji 16
Al-Riyadh Al-Wehda
5 Jawad El Yamiq
4 Waleed Rashid Bakshween
28 Hussain Al-Eisa
10 Juninho Bacuna
47 Ahmed Al Rashidi
19 Saad Al Qahtani
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
14 Bandar Darwish
77 Mourad Khodari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1.33
45% Kiểm soát bóng 47.67%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2.1
4.1 Phạt góc 2.4
1.5 Thẻ vàng 1.5
45.5% Kiểm soát bóng 44.5%
11.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (20trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
4
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
0
HT-B/FT-B
3
1
4
1

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 0 42 6.9
13 Mohamed Konate Tiền đạo 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 26 6.2
10 Nawaf Al-Abid Tiền vệ 0 0 0 3 0 0% 0 0 3 6.4
29 Ahmed Asiri Hậu vệ 0 0 0 55 48 87.27% 0 1 62 6.8
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.7
43 Bernard Mensah Tiền vệ 1 0 0 27 24 88.89% 1 1 42 6.5
5 Yoann Barbet Hậu vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 0 62 6.9
20 Toze Tiền vệ 0 0 2 37 30 81.08% 3 1 47 7.2
17 Faiz Selemanie Left Winger 1 0 0 21 16 76.19% 5 1 46 7
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ 2 1 1 25 19 76% 0 0 38 7.2
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ 1 0 1 24 18 75% 1 0 38 6.7
50 Nawaf Al-Hawsawi Hậu vệ 0 0 0 5 2 40% 0 0 12 6.8
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ 0 0 0 36 27 75% 2 0 53 6.7
87 Marzouq Hussain Tambakti Hậu vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 43 6.7

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo 3 1 1 17 10 58.82% 0 0 31 6.8
23 Craig Goodwin Left Winger 0 0 2 27 21 77.78% 5 1 37 7.3
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 30 6.8
17 Abdullah Fareed Al Hafith Hậu vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 30 6.7
18 Saad Bguir Tiền vệ 1 0 0 27 19 70.37% 1 0 35 6.8
6 Alexandru Cretu Tiền vệ 0 0 0 61 50 81.97% 0 2 70 6.7
10 Juninho Bacuna Tiền vệ 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.3
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ 1 0 0 56 43 76.79% 4 0 81 6.8
1 Abdullah Al-Oaisher Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 37 6.3
5 Jawad El Yamiq Hậu vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 33 7
35 Mohamed Al Makaazi Tiền vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 32 6.9
11 Youssef Amyn Left Winger 1 0 2 26 21 80.77% 1 0 39 6.9
8 Ala Al-Hajji Tiền vệ 1 1 0 75 64 85.33% 0 1 96 7.5
28 Hussain Al-Eisa Left Winger 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.5
49 Ali Al Salem Hậu vệ 0 0 0 29 21 72.41% 4 2 46 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi