Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
3 | Andrei Girotto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
99 | Musa Barrow | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
9 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.8 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
8 | Saad Al-Nasser | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
11 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
10 | Sadio Mane | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
27 | Aymeric Laporte | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
3 | Mohamed Simakan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
19 | Ali Al-Hassan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
24 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
12 | Nawaf Al-Boushail | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 29 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ