Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Carlos Gonzalez | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
2 | Diego Daniel Medina Roman | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 43 | 6.4 | |
19 | José Briceño | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
5 | Marcelo Suarez | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 0 | 43 | 6.7 | |
18 | Luis Caicedo | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
27 | Jose Martinez | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.5 | |
99 | Enzo Rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
13 | Hector Cuellar | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 45 | 7 | |
25 | Matias Galindo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
16 | Marco Salazar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
21 | Robson Tome | Tiền vệ | 5 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 30 | 6.9 | |
49 | Zinedinne La Fuente | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 26 | 6.3 | |
50 | Axel Salazar | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Fernando Javier Saucedo Pereyra | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 8 | 0 | 23 | 6.7 | |
23 | Leonel Justiniano Arauz | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
10 | Bruno Savio da Silva | Tiền vệ | 2 | 2 | 3 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 28 | 8.4 | |
12 | Ruben Cordano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
2 | Jesus Sagredo | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 7.4 | |
11 | Ramiro Vaca | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 25 | 24 | 96% | 2 | 0 | 35 | 7.5 | |
4 | Jose Manuel Sagredo Chavez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
9 | Alfio Ovidio Oviedo | Tiền đạo | 1 | 0 | 2 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 20 | 7 | |
90 | Fabio Roberto Gomes Netto | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
22 | Yomar Rocha | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 3 | 0 | 50 | 6.6 | |
33 | Ervin Vaca | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 27 | 7.8 | |
8 | Luis Paz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ