Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
23 | Craig Goodwin | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 7.5 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
18 | Saad Bguir | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.6 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
11 | Youssef Amyn | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
8 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
49 | Ali Al Salem | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Abdullah Radif | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
14 | Victor Vinicius Coelho Santos | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 9 | 6.5 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
4 | Jack Hendry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
3 | Abdullah Mohammed Madu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 6 | 6.3 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.3 | |
29 | Mohammed Yousef | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
18 | Joao Costa | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ