Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
Kortrijk Kortrijk
Kasper Dolberg 1 - 0 match pen
37'
Yari Verschaeren
Ra sân: Majeed Ashimeru
match change
38'
Abdelkahar Kadri(OW) 2 - 0 match phan luoi
50'
Mario Stroeykens 3 - 0
Kiến tạo: Anders Dreyer
match goal
57'
61'
match change Nacho Ferri
Ra sân: Thierry Ambrose
62'
match change Iver Fossum
Ra sân: Takuro Kaneko
74'
match change Roko Simic
Ra sân: Abdelkahar Kadri
75'
match change Gilles Dewaele
Ra sân: Tomoki Takamine
Kasper Dolberg 4 - 0 match goal
77'
Francis Amuzu
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
match change
78'
Luis Vasquez
Ra sân: Kasper Dolberg
match change
79'
Tristan Degreef
Ra sân: Anders Dreyer
match change
85'
Amando Lapage
Ra sân: Jan-Carlo Simic
match change
85'
90'
match change Mounaim El Idrissy
Ra sân: Dion De Neve

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
Kortrijk Kortrijk
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Shots on target
 
1
8
 
Shots off target
 
1
8
 
Cản sút
 
0
11
 
Free kick
 
8
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
679
 
Số đường chuyền
 
280
90%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
26
11
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
9
10
 
Cản phá thành công
 
26
8
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
12
136
 
Attacks
 
64
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Amando Lapage
7
Francis Amuzu
10
Yari Verschaeren
83
Tristan Degreef
20
Luis Vasquez
25
Thomas Foket
17
Theo Leoni
63
Timon Maurice Vanhoutte
16
Mads Kikkenborg
19
Nilson David Angulo Ramirez
Anderlecht Anderlecht 4-2-3-1
4-4-2 Kortrijk Kortrijk
26
Cooseman...
5
Ndiaye
13
Jorgense...
4
Simic
54
Sardella
23
Rits
18
Ashimeru
27
Edozie
29
Stroeyke...
36
Dreyer
12
Dolberg
1
Vandenbe...
6
Mehssato...
24
Fujii
44
Silva
26
Lagae
30
Kaneko
27
Sissako
23
Takamine
11
Neve
10
Kadri
68
Ambrose

Substitutes

20
Gilles Dewaele
21
Roko Simic
7
Mounaim El Idrissy
14
Iver Fossum
19
Nacho Ferri
13
Ebbe De Vaeminck
15
Kristiyan Malinov
2
Ryan Alebiosu
99
Xander Vandermeirsch
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Amando Lapage 73
Francis Amuzu 7
Yari Verschaeren 10
Tristan Degreef 83
Luis Vasquez 20
Thomas Foket 25
Theo Leoni 17
Timon Maurice Vanhoutte 63
Mads Kikkenborg 16
Nilson David Angulo Ramirez 19
Anderlecht Kortrijk
20 Gilles Dewaele
21 Roko Simic
7 Mounaim El Idrissy
14 Iver Fossum
19 Nacho Ferri
13 Ebbe De Vaeminck
15 Kristiyan Malinov
2 Ryan Alebiosu
99 Xander Vandermeirsch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
60.67% Kiểm soát bóng 38.67%
7 Phạm lỗi 6.33
2 Thẻ vàng 1
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.6
0.7 Bàn thua 1.7
5.2 Phạt góc 3.7
59.1% Kiểm soát bóng 38.8%
8.6 Phạm lỗi 9.1
2.3 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (19trận)
Chủ Khách
Kortrijk (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
5
HT-H/FT-T
4
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
4
1
0

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Hậu vệ 2 0 1 114 108 94.74% 0 3 123 7.09
23 Mats Rits Tiền vệ 0 0 0 70 62 88.57% 0 0 78 6.99
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 46 6.91
12 Kasper Dolberg Tiền đạo 5 2 1 20 16 80% 0 1 30 8.48
36 Anders Dreyer Right Winger 3 1 6 44 35 79.55% 5 0 67 8.53
18 Majeed Ashimeru Tiền vệ 2 0 0 23 23 100% 0 0 33 6.8
7 Francis Amuzu Left Winger 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.04
10 Yari Verschaeren Tiền vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 43 6.74
54 Killian Sardella Hậu vệ 1 1 3 55 47 85.45% 9 0 87 7.86
27 Samuel Ikechukwu Edozie Left Winger 4 1 1 20 19 95% 3 0 43 7.22
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ 0 0 0 94 89 94.68% 0 0 107 7.48
20 Luis Vasquez Tiền đạo 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 8 6.11
29 Mario Stroeykens Tiền vệ 3 1 4 68 61 89.71% 2 1 95 8.8
73 Amando Lapage 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.12
83 Tristan Degreef 1 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.01
4 Jan-Carlo Simic Hậu vệ 1 0 0 74 67 90.54% 0 3 80 7.23

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Iver Fossum Tiền vệ 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 19 5.97
20 Gilles Dewaele Hậu vệ 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 13 6.22
68 Thierry Ambrose Tiền đạo 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 14 6.01
1 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 29 5.13
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 44 6.34
7 Mounaim El Idrissy Tiền đạo 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.96
30 Takuro Kaneko Right Winger 0 0 0 15 11 73.33% 2 0 26 5.45
23 Tomoki Takamine Tiền vệ 0 0 1 17 17 100% 1 1 24 6.06
24 Haruya Fujii Hậu vệ 0 0 0 40 32 80% 0 0 53 6.18
44 Joao Silva Hậu vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 40 7.23
21 Roko Simic Tiền đạo 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.88
6 Nayel Mehssatou Hậu vệ 0 0 0 33 25 75.76% 1 0 52 6.6
11 Dion De Neve Tiền vệ 0 0 0 19 14 73.68% 3 1 37 6.14
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ 0 0 0 19 16 84.21% 2 1 32 5.83
26 Bram Lagae Hậu vệ 0 0 0 28 21 75% 1 0 50 6.08
19 Nacho Ferri Tiền đạo 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 12 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso