Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Guray Vural | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.42 | |
89 | Veysel Sari | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.29 | |
10 | Sam Larsson | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.29 | |
6 | Erdal Rakip | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.29 | |
13 | Kenan Piric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
22 | Sander van der Streek | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.01 | |
3 | Bahadir Ozturk | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
12 | Moussa Djenepo | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 11 | 6.54 | |
81 | Braian Samudio | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.14 | |
7 | Bunyamin Balci | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.25 | |
18 | Jakub Kaluzinski | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.29 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.72 | |
15 | Alex Oxlade-Chamberlain | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
2 | Jonas Svensson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.43 | |
26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Milot Rashica | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
14 | Felix Uduokhai | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.24 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.29 | |
53 | Emirhan Topcu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.42 | |
6 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
9 | Semih Kilicsoy | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.04 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ