Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marko Arnautovic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
9 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.1 | |
20 | Konrad Laimer | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
16 | Phillipp Mwene | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
13 | Patrick Pentz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.35 | |
15 | Philipp Lienhart | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.31 | |
2 | Maximilian Wober | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.44 | |
18 | Romano Schmid | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 3 | 6.04 | |
5 | Stefan Posch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.31 | |
19 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
6 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.2 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Erik Janza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 17 | 6.38 | |
1 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
20 | Petar Stojanovic | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
10 | Timi Max Elsnik | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
17 | Jan Mlakar | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
6 | Jaka Bijol | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.38 | |
22 | Adam Gnezda Cerin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.15 | |
2 | Zan Karnicnik | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | ||
23 | David Brekalo | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.31 | ||
11 | Benjamin Sesko | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
18 | Zan Vipotnik | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.1 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ