Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
21 | Nicolas Adrian Oroz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
9 | Maximiliano Samuel Romero | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
30 | Francis Mac Allister | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
17 | Cristian Ferreira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
16 | Francisco Alvarez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.9 | |
6 | Roman Vega | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
11 | Jose Herrera | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
14 | Kevin Coronel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
2 | Tobias Palacio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
25 | Lucas Gómez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Francisco Andres Pizzini | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
22 | Claudio Ezequiel Aquino | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
2 | Emanuel Mammana | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
9 | Braian Ezequiel Romero | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
26 | Agustin Bouzat | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.4 | |
5 | Jalil Elias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
4 | Roberto Joaquin Garcia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
31 | Valentin Gomez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 10 | 6.8 | |
32 | Christian Ordonez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
27 | Thiago Fernandez | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.2 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ