Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
Maximilian Grosser match yellow.png
15'
18'
match hong pen Florent Muslija
Christopher Lannert 1 - 0
Kiến tạo: Marius Worl
match goal
28'
Sam Schreck Penalty awarded match var
34'
35'
match yellow.png Maximilian Eggestein
Julian Kania 2 - 0 match pen
36'
46'
match change Vincenzo Grifo
Ra sân: Florent Muslija
46'
match change Noah Atubolu
Ra sân: Florian Muller
54'
match yellow.png Kiliann Sildillia
63'
match goal 2 - 1 Michael Gregoritsch
Kiến tạo: Ritsu Doan
75'
match change Philipp Lienhart
Ra sân: Kiliann Sildillia
75'
match change Noah Weisshaupt
Ra sân: Christian Gunter
Louis Oppie 3 - 1
Kiến tạo: Mael Corboz
match goal
81'
83'
match change Merlin Rohl
Ra sân: Lucas Holer
Merveille Biankadi
Ra sân: Lukas Kunze
match change
86'
Mika Schroers
Ra sân: Marius Worl
match change
89'
Andre Becker
Ra sân: Julian Kania
match change
89'
Isaiah Young
Ra sân: Sam Schreck
match change
90'
Felix Hagmann
Ra sân: Christopher Lannert
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
SC Freiburg SC Freiburg
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Shots on target
 
8
7
 
Shots off target
 
4
7
 
Cản sút
 
5
15
 
Free kick
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
360
 
Số đường chuyền
 
410
75%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
7
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
17
6
 
Thử thách
 
8
20
 
Long pass
 
29
73
 
Attacks
 
116
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Merveille Biankadi
39
Andre Becker
22
Mika Schroers
2
Felix Hagmann
30
Isaiah Young
18
Leo Oppermann
5
Semi Belkahia
25
Kaito Mizuta
45
Daniel Nsumbu
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld 5-3-2
4-2-3-1 SC Freiburg SC Freiburg
1
Kersken
4
Oppie
19
Grosser
21
Russo
23
Schneide...
24
Lannert
6
Corboz
8
Schreck
38
Worl
7
Kania
13
Kunze
21
Muller
25
Sildilli...
28
Ginter
37
Rosenfel...
30
Gunter
8
Eggestei...
6
Osterhag...
42
Doan
9
Holer
23
Muslija
38
Gregorit...

Substitutes

1
Noah Atubolu
32
Vincenzo Grifo
3
Philipp Lienhart
7
Noah Weisshaupt
34
Merlin Rohl
33
Jordy Makengo
17
Lukas Kubler
27
Nicolas Hofler
26
Maximilian Philipp
Đội hình dự bị
Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Merveille Biankadi 17
Andre Becker 39
Mika Schroers 22
Felix Hagmann 2
Isaiah Young 30
Leo Oppermann 18
Semi Belkahia 5
Kaito Mizuta 25
Daniel Nsumbu 45
Arminia Bielefeld SC Freiburg
1 Noah Atubolu
32 Vincenzo Grifo
3 Philipp Lienhart
7 Noah Weisshaupt
34 Merlin Rohl
33 Jordy Makengo
17 Lukas Kubler
27 Nicolas Hofler
26 Maximilian Philipp

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2.67
9 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
21.67% Kiểm soát bóng 45.67%
4.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.7
6.1 Phạt góc 3.4
2.2 Thẻ vàng 1.3
41.4% Kiểm soát bóng 43.8%
8.7 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arminia Bielefeld (22trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
4
HT-H/FT-T
4
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Stefano Russo Tiền vệ 1 0 0 37 28 75.68% 0 3 54 6.8
6 Mael Corboz Tiền vệ 4 1 1 26 18 69.23% 2 1 48 7.5
8 Sam Schreck Tiền vệ 1 0 0 43 36 83.72% 0 2 56 6.7
17 Merveille Biankadi Tiền vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.4
23 Leon Schneider Hậu vệ 0 0 1 31 21 67.74% 0 1 42 6.6
19 Maximilian Grosser Tiền vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 8 60 6.5
24 Christopher Lannert Tiền vệ 4 1 0 27 20 74.07% 4 1 53 7.8
13 Lukas Kunze Tiền vệ 0 0 3 27 20 74.07% 0 1 35 6.8
38 Marius Worl Tiền vệ 3 1 6 31 24 77.42% 5 0 51 7.7
7 Julian Kania Tiền đạo 4 2 1 16 8 50% 1 1 37 7
1 Jonas Kersken Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 1 39 8.4
4 Louis Oppie Hậu vệ 3 1 1 45 40 88.89% 3 1 71 7.4

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Michael Gregoritsch Second Striker 5 1 3 25 13 52% 1 9 49 8.3
28 Matthias Ginter Hậu vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 2 44 6.5
32 Vincenzo Grifo Left Winger 1 1 1 34 27 79.41% 5 0 47 7
30 Christian Gunter Hậu vệ 1 0 0 26 23 88.46% 9 0 49 6.5
9 Lucas Holer Second Striker 4 3 2 24 21 87.5% 0 2 38 7.4
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ 2 1 1 53 46 86.79% 0 2 71 7
42 Ritsu Doan Right Winger 1 0 1 30 24 80% 3 1 49 7.1
3 Philipp Lienhart Hậu vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.3
21 Florian Muller Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 18 6.1
23 Florent Muslija Tiền vệ 2 2 1 24 15 62.5% 2 0 29 5.6
6 Patrick Osterhage Tiền vệ 0 0 0 39 35 89.74% 1 0 57 6.7
25 Kiliann Sildillia 0 0 1 35 26 74.29% 3 4 56 6.6
7 Noah Weisshaupt Hậu vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.3
34 Merlin Rohl Tiền vệ 1 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.3
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 25 6.9
37 Max Rosenfelder Hậu vệ 0 0 1 35 31 88.57% 0 1 58 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, lịch thi đấu BXH | KQBD Bóng Đá Lu hôm nay

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên

Chia sẻ
Phản hồi