Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Aston Villa Aston Villa
20'
match yellow.png Ian Maatsen
Gabriel Teodoro Martinelli Silva 1 - 0
Kiến tạo: Leandro Trossard
match goal
35'
37'
match change Lamare Bogarde
Ra sân: Amadou Onana
46'
match change Lucas Digne
Ra sân: Ian Maatsen
Kai Havertz 2 - 0
Kiến tạo: Leandro Trossard
match goal
55'
60'
match goal 2 - 1 Youri Tielemans
Kiến tạo: Lucas Digne
Leandro Trossard match yellow.png
67'
68'
match goal 2 - 2 Ollie Watkins
Kiến tạo: Matthew Cash
78'
match yellow.png Boubacar Kamara
80'
match change Jhon Durán
Ra sân: Ollie Watkins
Raheem Sterling
Ra sân: Gabriel Teodoro Martinelli Silva
match change
82'
85'
match change Leon Bailey
Ra sân: Jacob Ramsey
Kai Havertz Goal Disallowed match var
87'
90'
match yellow.png Morgan Rogers
Raheem Sterling match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Aston Villa Aston Villa
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Shots on target
 
4
7
 
Shots off target
 
3
5
 
Cản sút
 
1
18
 
Free kick
 
10
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
484
 
Số đường chuyền
 
264
88%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
26
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
16
1
 
Thay người
 
4
5
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
10
0
 
Woodwork
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
121
 
Attacks
 
56
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Raheem Sterling
47
Maldini Kacurri
32
Norberto Murara Neto
20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
15
Jakub Kiwior
17
Olexandr Zinchenko
37
Nathan Butler-Oyedeji
3
Kieran Tierney
46
Ismeal Kabia
Arsenal Arsenal 4-3-3
4-2-3-1 Aston Villa Aston Villa
22
Raya
49
Skelly
6
Magalhae...
12
Timber
5
Partey
23
Zazon
41
Rice
8
Odegaard
19
Trossard
29
Havertz
11
Silva
23
Romero
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
22
Maatsen
44
Kamara
24
Onana
27
Rogers
8
Tieleman...
41
Ramsey
11
Watkins

Substitutes

9
Jhon Durán
12
Lucas Digne
31
Leon Bailey
26
Lamare Bogarde
10
Emiliano Buendia Stati
18
Joe Gauci
17
Donyell Malen
25
Robin Olsen
20
Kosta Nedeljkovic
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Raheem Sterling 30
Maldini Kacurri 47
Norberto Murara Neto 32
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
Jakub Kiwior 15
Olexandr Zinchenko 17
Nathan Butler-Oyedeji 37
Kieran Tierney 3
Ismeal Kabia 46
Arsenal Aston Villa
9 Jhon Durán
12 Lucas Digne
31 Leon Bailey
26 Lamare Bogarde
10 Emiliano Buendia Stati
18 Joe Gauci
17 Donyell Malen
25 Robin Olsen
20 Kosta Nedeljkovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
51.33% Kiểm soát bóng 57.33%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.5
8 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 1.6
58.2% Kiểm soát bóng 53.6%
10.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (37trận)
Chủ Khách
Aston Villa (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
3
5
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
1
0
3
1
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
0
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
5
HT-B/FT-B
1
5
0
2

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Raheem Sterling Left Winger 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.17
19 Leandro Trossard Left Winger 6 2 3 34 23 67.65% 7 0 61 8.08
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 25 6.1
8 Martin Odegaard Tiền vệ 1 0 1 37 34 91.89% 10 0 58 6.04
5 Thomas Partey Tiền vệ 0 0 2 67 54 80.6% 1 4 85 6.56
23 Mikel Merino Zazon Tiền vệ 3 0 1 38 33 86.84% 2 5 58 7.41
29 Kai Havertz Tiền đạo 3 1 1 16 15 93.75% 3 1 31 7.14
41 Declan Rice Tiền vệ 1 0 1 55 51 92.73% 7 1 73 7.18
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Hậu vệ 0 0 2 76 71 93.42% 0 4 87 7
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Left Winger 3 2 0 15 10 66.67% 4 0 31 6.98
12 Jurrien Timber Hậu vệ 0 0 0 68 67 98.53% 0 0 74 6.3
49 Myles Lewis Skelly Tiền vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 61 6.61

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 37 23 62.16% 0 0 47 6.67
12 Lucas Digne Hậu vệ 0 0 1 13 10 76.92% 1 1 26 7.39
5 Tyrone Mings Hậu vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 1 48 6.18
8 Youri Tielemans Tiền vệ 3 1 0 25 15 60% 2 1 40 7.59
11 Ollie Watkins Tiền đạo 3 1 0 9 7 77.78% 0 3 23 7.48
31 Leon Bailey Right Winger 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.09
4 Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 36 6.14
2 Matthew Cash Hậu vệ 0 0 1 16 12 75% 1 0 32 6.77
44 Boubacar Kamara Tiền vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 42 6.77
9 Jhon Durán Tiền đạo 0 0 0 5 1 20% 0 1 7 6.07
27 Morgan Rogers Tiền vệ 0 0 1 16 8 50% 0 2 28 5.98
41 Jacob Ramsey Tiền vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 26 6.01
22 Ian Maatsen Hậu vệ 1 1 0 18 15 83.33% 1 0 29 6.2
24 Amadou Onana Tiền vệ 0 0 0 6 6 100% 0 1 11 6.31
26 Lamare Bogarde Hậu vệ 1 1 1 6 6 100% 0 0 17 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi