Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Raheem Sterling | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 0 | 31 | 6.45 | |
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.38 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ | 0 | 0 | 5 | 23 | 21 | 91.3% | 5 | 0 | 34 | 7.28 | |
17 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 58 | 55 | 94.83% | 3 | 1 | 72 | 6.83 | |
20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 60 | 85.71% | 0 | 1 | 76 | 6.82 | |
29 | Kai Havertz | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 6.85 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ | 3 | 1 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 2 | 34 | 7.66 | |
6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 4 | 65 | 6.98 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 32 | 7.21 | |
15 | Jakub Kiwior | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 36 | 100% | 0 | 1 | 43 | 6.87 | |
12 | Jurrien Timber | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 52 | 6.95 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Arijan Ademi | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 3 | 23 | 6.07 | |
22 | Stefan Ristovski | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 20 | 6.23 | |
30 | Marko Rog | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 5.92 | |
13 | Samy Mmaee | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 25 | 6.81 | |
18 | Ronael Pierre-Gabriel | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 18 | 6.01 | |
33 | Ivan Nevistic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 29 | 5.81 | |
17 | Sandro Kulenovic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 2 | 12 | 6.06 | |
6 | Maxime Bernauer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 31 | 6.32 | |
4 | Raul Torrente | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 41 | 6.97 | |
10 | Martin Baturina | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 30 | 6.15 | |
7 | Luka Stojkovic | Left Winger | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.04 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ