Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
Brentford Brentford
Morgan Rogers 1 - 0
Kiến tạo: Ollie Watkins
match goal
21'
25'
match yellow.png Ethan Pinnock
Ollie Watkins 2 - 0 match pen
28'
Matthew Cash 3 - 0 match goal
34'
49'
match yellow.png Nathan Collins
54'
match goal 3 - 1 Mikkel Damsgaard
64'
match change Edmond-Paris Maghoma
Ra sân: Yegor Yarmolyuk
Jhon Durán
Ra sân: Ollie Watkins
match change
65'
Jaden Philogene-Bidace
Ra sân: Leon Bailey
match change
65'
Jhon Durán match yellow.png
65'
71'
match change Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Ra sân: Yoane Wissa
71'
match change Fabio Carvalho
Ra sân: Kevin Schade
Ross Barkley
Ra sân: Boubacar Kamara
match change
71'
80'
match change Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Keane Lewis-Potter
Matthew Cash match yellow.png
82'
Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Morgan Rogers
match change
87'
Ian Maatsen
Ra sân: John McGinn
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Shots on target
 
1
10
 
Shots off target
 
8
15
 
Free kick
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
387
 
Số đường chuyền
 
401
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
36
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Thay người
 
4
9
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
15
15
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
31
77
 
Attacks
 
115
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Emiliano Buendia Stati
9
Jhon Durán
22
Ian Maatsen
6
Ross Barkley
19
Jaden Philogene-Bidace
3
Diego Carlos
26
Lamare Bogarde
14
Pau Torres
25
Robin Olsen
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
4-3-3 Brentford Brentford
23
Romero
12
Digne
5
Mings
4
Ngoyo
2
Cash
8
Tieleman...
44
Kamara
27
Rogers
7
McGinn
31
Bailey
11
Watkins
1
Flekken
4
Berg
22
Collins
5
Pinnock
23
Lewis-Po...
18
Yarmolyu...
27
Janelt
24
Damsgaar...
19
Mbeumo
11
Wissa
7
Schade

Substitutes

30
Mads Roerslev Rasmussen
14
Fabio Carvalho
32
Edmond-Paris Maghoma
9
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
12
Hakon Rafn Valdimarsson
16
Ben Mee
28
Ryan Trevitt
26
Yunus Emre Konak
21
Jayden Meghoma
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Emiliano Buendia Stati 10
Jhon Durán 9
Ian Maatsen 22
Ross Barkley 6
Jaden Philogene-Bidace 19
Diego Carlos 3
Lamare Bogarde 26
Pau Torres 14
Robin Olsen 25
Aston Villa Brentford
30 Mads Roerslev Rasmussen
14 Fabio Carvalho
32 Edmond-Paris Maghoma
9 Igor Thiago Nascimento Rodrigues
12 Hakon Rafn Valdimarsson
16 Ben Mee
28 Ryan Trevitt
26 Yunus Emre Konak
21 Jayden Meghoma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2
43.67% Kiểm soát bóng 49.67%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.8
7.1 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 1.5
47.1% Kiểm soát bóng 49.6%
10.9 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (26trận)
Chủ Khách
Brentford (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
6
HT-H/FT-T
2
2
3
0
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 18 6.67
12 Lucas Digne Hậu vệ 0 0 0 13 11 84.62% 4 1 25 6.86
7 John McGinn Tiền vệ 0 0 1 5 4 80% 0 0 9 6.45
5 Tyrone Mings Hậu vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 2 22 6.78
8 Youri Tielemans Tiền vệ 1 0 2 25 24 96% 2 0 36 7.27
11 Ollie Watkins Tiền đạo 4 2 1 10 9 90% 0 1 20 8.54
31 Leon Bailey Right Winger 1 1 0 13 8 61.54% 2 1 26 6.78
4 Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 24 6.69
2 Matthew Cash Hậu vệ 1 1 0 19 17 89.47% 1 0 28 7.74
44 Boubacar Kamara Tiền vệ 0 0 0 26 26 100% 0 0 31 6.23
27 Morgan Rogers Tiền vệ 2 1 2 21 19 90.48% 1 0 27 7.69

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 21 5.69
11 Yoane Wissa Tiền đạo 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 5.78
27 Vitaly Janelt Tiền vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 1 32 5.81
5 Ethan Pinnock Hậu vệ 0 0 0 25 24 96% 0 0 31 5.13
4 Sepp Van Den Berg Hậu vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 34 5.88
19 Bryan Mbeumo Right Winger 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 22 6.19
24 Mikkel Damsgaard Left Winger 0 0 1 27 23 85.19% 3 0 37 6.16
22 Nathan Collins Hậu vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 34 5.9
23 Keane Lewis-Potter Left Winger 0 0 0 21 18 85.71% 3 1 29 5.63
7 Kevin Schade Left Winger 2 0 0 10 9 90% 2 3 21 5.85
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ 0 0 1 27 23 85.19% 0 0 38 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, lịch thi đấu BXH | KQBD Bóng Đá Lu hôm nay

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên

Chia sẻ
Phản hồi