Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.67 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 1 | 25 | 6.86 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.45 | |
5 | Tyrone Mings | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 22 | 6.78 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 25 | 24 | 96% | 2 | 0 | 36 | 7.27 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo | 4 | 2 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 20 | 8.54 | |
31 | Leon Bailey | Right Winger | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 1 | 26 | 6.78 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 24 | 6.69 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 28 | 7.74 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.23 | |
27 | Morgan Rogers | Tiền vệ | 2 | 1 | 2 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 27 | 7.69 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 21 | 5.69 | |
11 | Yoane Wissa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 5.78 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 32 | 5.81 | |
5 | Ethan Pinnock | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 31 | 5.13 | |
4 | Sepp Van Den Berg | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 34 | 5.88 | |
19 | Bryan Mbeumo | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 22 | 6.19 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 37 | 6.16 | |
22 | Nathan Collins | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 34 | 5.9 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 1 | 29 | 5.63 | |
7 | Kevin Schade | Left Winger | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 3 | 21 | 5.85 | |
18 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 38 | 6.23 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ