Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
Celtic FC Celtic FC
Morgan Rogers 1 - 0
Kiến tạo: Jacob Ramsey
match goal
3'
Morgan Rogers 2 - 0
Kiến tạo: Ollie Watkins
match goal
5'
John McGinn
Ra sân: Matthew Cash
match change
30'
36'
match goal 2 - 1 Adam Idah
38'
match goal 2 - 2 Adam Idah
Kiến tạo: Reo Hatate
Ollie Watkins 3 - 2
Kiến tạo: Jacob Ramsey
match goal
60'
Ollie Watkins match hong pen
67'
73'
match change Paulo Bernardo
Ra sân: Arne Engels
73'
match change Luis Enrique Palma Oseguera
Ra sân: Hyun-jun Yang
Ian Maatsen
Ra sân: Lucas Digne
match change
74'
79'
match change Daniel Cummings
Ra sân: Adam Idah
83'
match change Dane Murray
Ra sân: Liam Scales
83'
match change Luke McCowan
Ra sân: Reo Hatate
Morgan Rogers 4 - 2
Kiến tạo: Ollie Watkins
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
Celtic FC Celtic FC
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Shots on target
 
4
7
 
Shots off target
 
2
5
 
Cản sút
 
0
15
 
Free kick
 
4
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
507
 
Số đường chuyền
 
359
89%
 
Chuyền chính xác
 
87%
4
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu
 
6
5
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
18
2
 
Thay người
 
5
6
 
Đánh chặn
 
2
15
 
Ném biên
 
14
1
 
Woodwork
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
15
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
15
94
 
Attacks
 
58
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Ian Maatsen
7
John McGinn
9
Jhon Durán
50
Sil Swinkels
48
Oliwier Zych
25
Robin Olsen
72
Kadan Young
66
Travis Patterson
20
Kosta Nedeljkovic
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
23
Romero
12
Digne
44
Kamara
4
Ngoyo
2
Cash
8
Tieleman...
26
Bogarde
41
Ramsey
27
3
Rogers
31
Bailey
11
Watkins
1
Schmeich...
2
Johnston
6
Trusty
5
Scales
3
Taylor
27
Engels
42
McGregor
41
Hatate
10
Kuhn
9
2
Idah
13
Yang

Substitutes

7
Luis Enrique Palma Oseguera
28
Paulo Bernardo
47
Dane Murray
14
Luke McCowan
55
Daniel Cummings
12
Viljami Sinisalo
17
Maik Nawrocki
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
37
Adam Montgomery
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Ian Maatsen 22
John McGinn 7
Jhon Durán 9
Sil Swinkels 50
Oliwier Zych 48
Robin Olsen 25
Kadan Young 72
Travis Patterson 66
Kosta Nedeljkovic 20
Aston Villa Celtic FC
7 Luis Enrique Palma Oseguera
28 Paulo Bernardo
47 Dane Murray
14 Luke McCowan
55 Daniel Cummings
12 Viljami Sinisalo
17 Maik Nawrocki
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston
37 Adam Montgomery

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5
55% Kiểm soát bóng 56.33%
10.33 Phạm lỗi 9
1.67 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.5
1.4 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 6.9
51% Kiểm soát bóng 69.2%
11.6 Phạm lỗi 9.1
1.6 Thẻ vàng 0.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (34trận)
Chủ Khách
Celtic FC (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
12
2
HT-H/FT-T
4
2
4
1
HT-B/FT-T
3
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
0
0
4
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
5
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
6

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 40 6.07
12 Lucas Digne Hậu vệ 0 0 1 18 15 83.33% 2 0 29 5.74
7 John McGinn Tiền vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 5.87
8 Youri Tielemans Tiền vệ 0 0 0 42 38 90.48% 1 0 48 6.01
11 Ollie Watkins Tiền đạo 1 1 1 9 8 88.89% 0 0 11 6.53
31 Leon Bailey Right Winger 0 0 2 13 10 76.92% 0 0 19 6.84
4 Ezri Konsa Ngoyo Hậu vệ 2 0 0 46 44 95.65% 0 0 50 6.1
2 Matthew Cash Hậu vệ 2 0 0 11 11 100% 2 0 19 6.46
44 Boubacar Kamara Tiền vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 1 61 6.18
27 Morgan Rogers Tiền vệ 2 2 0 13 8 61.54% 0 1 19 7.82
41 Jacob Ramsey Tiền vệ 2 0 1 14 14 100% 1 0 27 7.33
26 Lamare Bogarde Hậu vệ 0 0 0 25 23 92% 0 0 34 6.38

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 13 5.52
3 Greg Taylor Hậu vệ 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 22 5.9
42 Callum McGregor Tiền vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 6.2
6 Auston Trusty Hậu vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 24 6.03
5 Liam Scales Hậu vệ 0 0 0 24 21 87.5% 1 0 33 6.2
10 Nicolas Kuhn Right Winger 1 0 0 12 9 75% 1 0 20 6.53
41 Reo Hatate Tiền vệ 1 1 1 14 12 85.71% 0 0 21 6.89
9 Adam Idah Tiền đạo 2 2 0 9 5 55.56% 0 0 16 7.87
2 Alistair Johnston Hậu vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 28 6.78
27 Arne Engels Tiền vệ 0 0 0 11 11 100% 2 0 19 6.62
13 Hyun-jun Yang Right Winger 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi