Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 40 | 6.07 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 29 | 5.74 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.87 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 48 | 6.01 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.53 | |
31 | Leon Bailey | Right Winger | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 19 | 6.84 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 50 | 6.1 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.46 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 61 | 6.18 | |
27 | Morgan Rogers | Tiền vệ | 2 | 2 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 19 | 7.82 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 1 | 0 | 27 | 7.33 | |
26 | Lamare Bogarde | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 34 | 6.38 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 13 | 5.52 | |
3 | Greg Taylor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 22 | 5.9 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
6 | Auston Trusty | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 24 | 6.03 | |
5 | Liam Scales | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 33 | 6.2 | |
10 | Nicolas Kuhn | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 20 | 6.53 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.89 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 16 | 7.87 | |
2 | Alistair Johnston | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 28 | 6.78 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.62 | |
13 | Hyun-jun Yang | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.11 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ