Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | John McGinn | Tiền vệ | 1 | 0 | 3 | 42 | 39 | 92.86% | 3 | 0 | 53 | 6.43 | |
5 | Tyrone Mings | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 5 | 60 | 7.14 | |
10 | Emiliano Buendia Stati | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 34 | 6.15 | |
3 | Diego Carlos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 51 | 6.15 | |
31 | Leon Bailey | Right Winger | 3 | 2 | 1 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 28 | 6.8 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 63 | 6.95 | |
18 | Joe Gauci | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 2 | 32 | 5.92 | |
9 | Jhon Durán | Tiền đạo | 5 | 4 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 31 | 7.69 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 5 | 0 | 68 | 5.99 | |
19 | Jaden Philogene-Bidace | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 6.09 | |
20 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 59 | 6.08 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Will Hughes | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 42 | 7.19 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.47 | |
18 | Daichi Kamada | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 38 | 7.16 | |
30 | Matt Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 7.52 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.29 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 7.34 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ | 0 | 0 | 3 | 26 | 14 | 53.85% | 4 | 3 | 45 | 8.05 | |
9 | Edward Nketiah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 3 | 0 | 28 | 6.46 | |
27 | Trevoh Thomas Chalobah | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 37 | 6.72 | |
5 | Maxence Lacroix | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 3 | 37 | 6.52 | |
6 | Marc Guehi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 6.21 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 28 | 6.19 | |
20 | Adam Wharton | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 16 | 5.92 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ