Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 14 | 6.37 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 2 | 3 | 40 | 6.98 | |
5 | Tyrone Mings | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 7.12 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 28 | 6.94 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 13 | 7.15 | |
31 | Leon Bailey | Right Winger | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 16 | 6.57 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.65 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 20 | 6.94 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 29 | 7.12 | |
27 | Morgan Rogers | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 20 | 6.27 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 19 | 7.68 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Aaron Cresswell | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 29 | 6.11 | |
23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 23 | 6.18 | |
33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 6 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 1 | 35 | 6.17 | |
28 | Tomas Soucek | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.15 | |
4 | Carlos Soler Barragan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 12 | 6 | |
10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 24 | 6.34 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 28 | 6.12 | |
19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 30 | 6.18 | |
26 | Max Kilman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 33 | 6.56 | |
14 | Mohammed Kudus | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 28 | 6.61 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ