Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Atlanta United Atlanta United
Phút
Inter Miami Inter Miami
40'
match goal 0 - 1 Hector Martinez
Kiến tạo: Federico Redondo
Ronald Hernandez match yellow.png
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlanta United Atlanta United
Inter Miami Inter Miami
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Shots on target
 
0
4
 
Shots off target
 
3
3
 
Cản sút
 
0
5
 
Free kick
 
5
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
193
 
Số đường chuyền
 
262
86%
 
Chuyền chính xác
 
90%
5
 
Phạm lỗi
 
5
7
 
Đánh đầu
 
5
3
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
5
1
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Ném biên
 
8
7
 
Cản phá thành công
 
5
1
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
10
 
Long pass
 
17
45
 
Attacks
 
46
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Tristan Muyumba
19
Daniel Armando Rios Calderon
16
Xande Silva
22
Josh Cohen
5
Stian Gregersen
24
Noah Cobb
47
Matthew Edwards
25
Luke Brennan
28
Tyler Wolff
Atlanta United Atlanta United 3-5-2
3-4-3 Inter Miami Inter Miami
1
Guzan
4
Ugarelli
3
Williams
2
Hernande...
18
Amador
35
Fortune
13
McCarty
6
Slisz
9
Lobjanid...
29
Thiare
59
Miranchu...
1
Callende...
6
Aviles
32
Allen
14
Martinez
57
Weigandt
55
Redondo
42
Bright
18
Ramos
10
Messi
9
Suarez
20
Gómez

Substitutes

30
Benjamin Cremaschi
7
Matias Rojas
8
Leonardo Campana Romero
13
Carlos Dos Santos
15
Ryan Sailor
33
Franco Negri
43
Lawson Sunderland
24
Julian Gressel
16
Robert Taylor
Đội hình dự bị
Atlanta United Atlanta United
Tristan Muyumba 8
Daniel Armando Rios Calderon 19
Xande Silva 16
Josh Cohen 22
Stian Gregersen 5
Noah Cobb 24
Matthew Edwards 47
Luke Brennan 25
Tyler Wolff 28
Atlanta United Inter Miami
30 Benjamin Cremaschi
7 Matias Rojas
8 Leonardo Campana Romero
13 Carlos Dos Santos
15 Ryan Sailor
33 Franco Negri
43 Lawson Sunderland
24 Julian Gressel
16 Robert Taylor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 8.33
0.67 Thẻ vàng
42.67% Kiểm soát bóng 64%
3.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.4
1.6 Bàn thua 1.3
1.7 Phạt góc 3.3
0.3 Thẻ vàng 1.2
44.2% Kiểm soát bóng 58.6%
3.4 Phạm lỗi 6.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlanta United (48trận)
Chủ Khách
Inter Miami (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
10
7
HT-H/FT-T
2
4
3
0
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
3
5
4
5
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
5
3
0
7
HT-B/FT-B
3
3
2
5

Atlanta United Atlanta United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Guzan Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 32 6.2
13 Dax McCarty Tiền vệ 0 0 0 59 49 83.05% 0 0 63 6.6
3 Derrick Williams Hậu vệ 2 1 0 47 42 89.36% 0 1 59 7.7
59 Aleksey Miranchuk Tiền vệ 2 1 4 44 31 70.45% 5 0 62 7.3
4 Luis Alfonso Abram Ugarelli Hậu vệ 1 0 0 39 32 82.05% 1 2 52 6.8
29 Jamal Thiare Tiền đạo 1 0 0 4 4 100% 0 0 15 6.6
16 Xande Silva Left Winger 1 1 0 2 1 50% 0 0 5 7.4
19 Daniel Armando Rios Calderon Tiền đạo 1 0 1 4 3 75% 0 1 9 6.8
8 Tristan Muyumba Tiền vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.4
9 Saba Lobjanidze Left Winger 2 1 2 26 20 76.92% 9 0 53 6.9
2 Ronald Hernandez Hậu vệ 0 0 0 53 50 94.34% 2 0 71 6.9
6 Bartosz Slisz Tiền vệ 1 0 1 60 56 93.33% 0 2 74 7
18 Pedro Miguel Santos Amador Hậu vệ 0 0 2 20 15 75% 5 0 43 7.2
35 Ajani Fortune Tiền vệ 2 0 0 39 36 92.31% 0 1 48 6.6

Inter Miami Inter Miami
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lionel Andres Messi Right Winger 4 0 4 58 50 86.21% 5 0 81 8.1
9 Luis Suarez Tiền đạo 3 1 1 38 32 84.21% 0 2 50 6.8
18 Jordi Alba Ramos Hậu vệ 1 0 1 65 52 80% 6 0 87 7.9
7 Matias Rojas Tiền vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.5
14 Hector Martinez Hậu vệ 2 1 0 76 68 89.47% 0 1 95 8.2
57 Marcelo Weigandt Hậu vệ 0 0 0 49 44 89.8% 1 0 69 7.2
8 Leonardo Campana Romero Tiền đạo 0 0 1 7 6 85.71% 0 1 7 6.6
1 Drake Callender Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 2 26 6.5
55 Federico Redondo Tiền vệ 0 0 1 81 79 97.53% 0 1 93 7.3
32 Noah Allen Hậu vệ 0 0 0 47 46 97.87% 0 2 58 6.7
20 Diego Gómez Tiền vệ 1 0 3 36 32 88.89% 0 1 46 7.1
6 Tomas Aviles Hậu vệ 0 0 0 74 61 82.43% 0 0 78 6.3
30 Benjamin Cremaschi Tiền vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 43 6.6
42 Yannick Bright Hậu vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 31 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso