Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Hugo Martin Nervo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
32 | Uros Djurdjevic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
12 | Camilo Andres Vargas Gil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
5 | Matheus Doria Macedo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
26 | Aldo Paul Rocha Gonzalez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
18 | Miguel Angel Marquez Machado | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7.3 | |
13 | Gaddi Aguirre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
19 | Eduardo Daniel Aguirre Lara | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 7.1 | |
3 | Idekel Dominguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.5 | |
17 | Jose Lozano | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
192 | Jesus Serrato | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Sergio Canales Madrazo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
1 | Esteban Andrada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
8 | Oliver Torres | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.3 | |
33 | John Stefan Medina Ramirez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
30 | JORGE RODRiGUEZ | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
3 | Gerardo Daniel Arteaga Zamora | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
2 | Ricardo Chavez Soto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
11 | Jose Alfonso Alvarado Perez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
4 | Victor Guzman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
25 | Nelson Alexander Deossa Suarez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
204 | Iker Jareth Fimbres Ochoa | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ