Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ronaldo de Oliveira Strada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 7.1 | |
10 | Shaylon Kallyson Cardozo | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 3 | 0 | 37 | 6.9 | |
6 | Guilherme Kennedy Romao | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
8 | Gabriel Baralhas dos Santos | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 26 | 6.8 | |
2 | Bruno Nunes de Barros | Hậu vệ | 2 | 2 | 0 | 30 | 27 | 90% | 4 | 0 | 41 | 6.8 | |
7 | Rhaldney | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 35 | 6.9 | |
9 | Derek Freitas Ribeiro | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
5 | Roni | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
4 | Alix Vinicius de Souza Sampaio | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 25 | 6.4 | |
11 | Alejo Cruz | Left Winger | 0 | 0 | 3 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 1 | 23 | 7.2 | |
3 | Adriano Martins | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 35 | 6.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Emanuel Britez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
9 | Juan Martin Lucero | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 6.2 | |
8 | Leandro Emmanuel Martinez | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 16 | 6.5 | |
11 | Mario Sergio Santos Costa, Marinho | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 9 | 7.2 | |
25 | Tomas Cardona | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 7.5 | |
13 | Benjamin Kuscevic | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 29 | 6.7 | |
20 | Matheus Rossetto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
1 | Joao Ricardo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
21 | Moises | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
33 | Eros Nazareno Mancuso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
35 | Hercules Pereira do Nascimento | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 7.3 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ