Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.33 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
2 | Jose Maria Gimenez de Vargas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
15 | Clement Lenglet | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.32 | |
22 | Giuliano Simeone | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.11 | |
21 | Javier Galan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.27 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
12 | Samuel Dias Lino | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
8 | Pablo Barrios | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 6.2 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.47 | |
8 | Jose Angel Gomez Campana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.43 | |
19 | Sandro Ramirez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
15 | Scott McKenna | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.36 | |
18 | Victor Alvarez Rozada | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
23 | Alex Munoz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 10 | 6.32 | |
37 | Fabio Silva | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 8 | 6.09 | |
4 | Alex Suarez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
20 | Kirian Rodriguez Concepcion | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
29 | Dario Essugo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 10 | 6.21 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ