Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Mariano Ferreira Filho | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 26 | 6.7 | |
22 | Everson Felipe Marques Pires | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
9 | Deyverson Brum Silva Acosta | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 13 | 6.4 | |
5 | Otavio Henrique Passos Santos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
26 | Renzo Saravia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
2 | Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
15 | Federico Zaracho | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
18 | Fausto Vera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
3 | Bruno Fuchs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 21 | 6.7 | |
44 | Rubens Antonio Dias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 20 | 5.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Carlos Eduardo De Oliveira Alves | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 16 | 6.7 | |
13 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 10 | 0 | 24 | 6.9 | |
15 | Bastos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
20 | Alexander Nahuel Barboza Ullua | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 33 | 6.7 | |
9 | Francisco das Chagas Soares dos Santos | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 9 | 6.8 | |
17 | Marlon Rodrigues de Freitas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 1 | 36 | 6.7 | |
12 | John Victor Maciel Furtado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
26 | Gregore de Magalhães da Silva | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 2 | 2 | 52 | 7.1 | |
23 | Thiago Almada | Tiền vệ | 4 | 1 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 40 | 7.3 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.5 | |
7 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 13 | 7.1 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ