Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | John Eduard Murillo Romana | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
13 | Rodrigo Dourado Cunha | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
19 | Sebastien Salles-Lamonge | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
18 | Aldo Cruz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | |
8 | Juan Manuel Sanabria | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
11 | Vitinho | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
1 | Andres Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
21 | Oscar Macias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
24 | Luis Ronaldo Najera Reyna | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
31 | Eduardo Aguila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
15 | Daniel Guillen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 18 | 6.6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jose Rodriguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
22 | Luis Ezequiel Unsain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
4 | Alexis Pena | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
5 | Alejandro Mayorga | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.7 | |
8 | Agustin Palavecino | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
3 | Agustin Oliveros | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
26 | Emilio Lara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
7 | Kevin Rosero | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.6 | |
10 | Jose Antonio Paradela | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
27 | Diber Carbindo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
15 | Pavel Perez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ