Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Auckland FC Auckland FC
Phút
Melbourne City Melbourne City
Max Andrew Mata match yellow.png
12'
Luis Guillermo May Bartesaghi 1 - 0
Kiến tạo: Logan Rogerson
match goal
32'
Nando Zen Pijnaker 2 - 0 match goal
41'
Max Andrew Mata 3 - 0 match goal
45'
Jesse Randall match yellow.png
51'
Liam Gillion
Ra sân: Jesse Randall
match change
58'
Neyder Moreno
Ra sân: Max Andrew Mata
match change
58'
61'
match change Lawrence Wong
Ra sân: Zane Schreiber
61'
match change Michael Ghossaini
Ra sân: Medin Memeti
62'
match change Kavian Rahmani
Ra sân: Harry Politidis
Cameron Howieson
Ra sân: Luis Felipe Gallegos
match change
74'
Luis Toomey
Ra sân: Louis Verstraete
match change
74'
76'
match change Mathew Leckie
Ra sân: Callum Talbot
Cameron Howieson match yellow.png
78'
82'
match change German Ferreyra
Ra sân: Nathaniel Atkinson
Marlee Francois
Ra sân: Luis Guillermo May Bartesaghi
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Auckland FC Auckland FC
Melbourne City Melbourne City
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Shots on target
 
1
4
 
Shots off target
 
7
6
 
Free kick
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
377
 
Số đường chuyền
 
545
76%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Cứu thua
 
8
16
 
Rê bóng thành công
 
11
14
 
Đánh chặn
 
13
34
 
Ném biên
 
30
35
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
23
97
 
Attacks
 
108
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Neyder Moreno
14
Liam Gillion
8
Luis Toomey
7
Cameron Howieson
11
Marlee Francois
1
Michael Woud
34
Codey Phoenix
Auckland FC Auckland FC 4-2-2-2
4-2-3-1 Melbourne City Melbourne City
12
Paulsen
15
Vries
4
Pijnaker
5
Smith
17
Elliot
28
Gallegos
6
Verstrae...
21
Randall
27
Rogerson
9
Mata
10
Bartesag...
33
Beach
2
Talbot
27
Trewin
26
Soupraye...
16
Behich
13
Atkinson
19
Schreibe...
46
Mazzeo
6
Ugarkovi...
38
Politidi...
35
Memeti

Substitutes

41
Lawrence Wong
50
Michael Ghossaini
47
Kavian Rahmani
7
Mathew Leckie
22
German Ferreyra
1
Jamie Young
20
Arion Sulemani
Đội hình dự bị
Auckland FC Auckland FC
Neyder Moreno 25
Liam Gillion 14
Luis Toomey 8
Cameron Howieson 7
Marlee Francois 11
Michael Woud 1
Codey Phoenix 34
Auckland FC Melbourne City
41 Lawrence Wong
50 Michael Ghossaini
47 Kavian Rahmani
7 Mathew Leckie
22 German Ferreyra
1 Jamie Young
20 Arion Sulemani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1
48.67% Kiểm soát bóng 57%
12.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1.4
49.5% Kiểm soát bóng 55%
12.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Auckland FC (15trận)
Chủ Khách
Melbourne City (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
1
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
2
2
3

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Tommy Smith Hậu vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 33 6.8
28 Luis Felipe Gallegos Tiền vệ 1 1 0 20 13 65% 1 0 35 7
27 Logan Rogerson Right Winger 0 0 2 10 9 90% 3 1 17 7.2
6 Louis Verstraete Tiền vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 33 6.9
15 Francis De Vries Hậu vệ 0 0 1 14 4 28.57% 3 0 45 7.1
17 Callan Elliot Hậu vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 33 6.6
21 Jesse Randall Left Winger 1 1 0 10 8 80% 1 0 22 6.7
10 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo 1 1 1 20 13 65% 1 4 40 7.6
4 Nando Zen Pijnaker Hậu vệ 1 1 0 33 22 66.67% 0 3 40 7.4
9 Max Andrew Mata Tiền đạo 3 3 0 13 7 53.85% 0 4 24 7
12 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 20 6.7

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Hậu vệ 0 0 0 62 55 88.71% 0 3 71 6.2
16 Aziz Behich Hậu vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 34 5.8
6 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.1
13 Nathaniel Atkinson Hậu vệ 0 0 0 30 21 70% 1 0 44 6.4
27 Kai Trewin Hậu vệ 0 0 0 60 53 88.33% 0 2 66 6.2
2 Callum Talbot Hậu vệ 0 0 1 23 20 86.96% 3 1 54 6.1
38 Harry Politidis Hậu vệ 1 0 0 15 14 93.33% 1 1 30 6.2
19 Zane Schreiber Tiền vệ 0 0 0 26 22 84.62% 1 2 39 6.2
33 Patrick Beach Thủ môn 0 0 0 41 38 92.68% 0 1 48 6.7
35 Medin Memeti Tiền đạo 0 0 0 11 6 54.55% 0 2 18 6.7
46 Benjamin Mazzeo Right Winger 0 0 0 15 9 60% 2 1 33 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi