Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 26 | 6.44 | |
23 | Maximilian Bauer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.54 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 4 | 1 | 17 | 6.49 | |
2 | Robert Gumny | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 23 | 6.52 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 6.66 | |
20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.48 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 26 | 6.26 | |
19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 23 | 6.46 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.62 | |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 11 | 5.94 | |
5 | Chrislain Matsima | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 28 | 6.54 | |
40 | Noahkai Banks | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.09 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 27 | 6.59 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 1 | 46 | 6.93 | |
24 | Julian Chabot | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 38 | 6.83 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 30 | 6.58 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 3 | 16 | 6.32 | |
27 | Chris Fuhrich | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 22 | 6.31 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 24 | 6.7 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 0 | 49 | 6.53 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 27 | 6.24 | |
11 | Nick Woltemade | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.26 | |
29 | Anthony Rouault | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 29 | 6.58 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ