Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Masashi Kamekawa
Ra sân: Itsuki Oda
match change
3'
36'
match yellow.png Diego Jara Rodrigues
Takeshi Kanamori 1 - 0 match goal
40'
49'
match goal 1 - 1 Matheus Goncalves Savio
Kiến tạo: Mao Hosoya
Shahab Zahedi
Ra sân: Ryoga Sato
match change
60'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Takeshi Kanamori
match change
60'
66'
match change Yuta Yamada
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
66'
match change Kazuki Kumasawa
Ra sân: Mao Hosoya
80'
match change Yuki Kakita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
80'
match change Takuya Shimamura
Ra sân: Eiji Shirai
Reiju Tsuruno
Ra sân: Kazuya Konno
match change
84'
90'
match change Yugo Tatsuta
Ra sân: Tomoya Inukai
Yuto Iwasaki 2 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Hiroki Sekine

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Shots on target
 
5
5
 
Shots off target
 
6
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Free kick
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
363
 
Số đường chuyền
 
433
67%
 
Chuyền chính xác
 
72%
15
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Thay người
 
5
6
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
25
18
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
22
92
 
Attacks
 
111
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Masashi Kamekawa
18
Yuto Iwasaki
9
Shahab Zahedi
28
Reiju Tsuruno
31
Masaaki Murakami
4
Seiya Inoue
35
Yuto Hiratsuka
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
4-4-2 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
1
Nagaishi
5
Miya
37
Tashiro
33
Grolli
29
Maejima
6
Hiroyuki
30
Shigemi
16
Oda
7
Kanamori
8
Konno
27
Sato
46
Matsumot...
32
Sekine
13
Inukai
4
Koga
3
Rodrigue...
14
Koyamats...
33
Shirai
37
Tezuka
10
Savio
19
Hosoya
15
Kinoshit...

Substitutes

6
Yuta Yamada
48
Kazuki Kumasawa
29
Takuya Shimamura
18
Yuki Kakita
50
Yugo Tatsuta
21
Masato Sasaki
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Masashi Kamekawa 19
Yuto Iwasaki 18
Shahab Zahedi 9
Reiju Tsuruno 28
Masaaki Murakami 31
Seiya Inoue 4
Yuto Hiratsuka 35
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol
6 Yuta Yamada
48 Kazuki Kumasawa
29 Takuya Shimamura
18 Yuki Kakita
50 Yugo Tatsuta
21 Masato Sasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 0.67
43.33% Kiểm soát bóng 50.33%
16 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.5
1.1 Bàn thua 1.2
2.6 Phạt góc 5.9
1.5 Thẻ vàng 1.2
41% Kiểm soát bóng 50.3%
14.7 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (39trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
6
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
7
5
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
4
2
8
2

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Masashi Kamekawa Hậu vệ 0 0 1 22 12 54.55% 1 0 41 6.7
33 Douglas Ricardo Grolli Hậu vệ 2 0 0 34 27 79.41% 1 5 48 7.1
7 Takeshi Kanamori Second Striker 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 18 7
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ 1 0 1 34 25 73.53% 2 0 49 7
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 37 11 29.73% 0 0 48 6.9
37 Masaya Tashiro Hậu vệ 0 0 0 34 21 61.76% 0 5 45 6.9
29 Yota Maejima Hậu vệ 1 0 1 32 25 78.13% 1 0 51 7.2
18 Yuto Iwasaki Left Winger 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 11 7.1
9 Shahab Zahedi Tiền đạo 0 0 0 9 4 44.44% 0 1 16 6.4
5 Daiki Miya Hậu vệ 0 0 1 63 42 66.67% 1 4 77 6.4
8 Kazuya Konno Right Winger 3 1 1 25 20 80% 1 1 40 7.5
27 Ryoga Sato Tiền đạo 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 22 6.4
28 Reiju Tsuruno Tiền đạo 0 0 1 2 2 100% 0 0 8 7
30 Masato Shigemi Tiền vệ 1 1 0 37 27 72.97% 1 1 46 7

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Tomoya Inukai Hậu vệ 0 0 0 46 31 67.39% 0 9 53 7
15 Kosuke Kinoshita Tiền đạo 4 2 0 12 8 66.67% 0 7 29 6.8
33 Eiji Shirai Tiền vệ 0 0 0 37 31 83.78% 1 1 46 6.9
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ 1 0 0 26 22 84.62% 1 0 32 6.7
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ 2 1 2 36 30 83.33% 1 0 55 7.4
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ 1 1 0 34 26 76.47% 1 1 56 6.4
18 Yuki Kakita Tiền đạo 1 1 0 3 3 100% 1 1 6 6.7
37 Kohei Tezuka Tiền vệ 1 0 0 53 39 73.58% 2 2 63 6.8
4 Taiyo Koga Hậu vệ 0 0 0 65 45 69.23% 0 1 69 6.3
50 Yugo Tatsuta Hậu vệ 0 0 0 5 4 80% 0 2 6 6.3
29 Takuya Shimamura Tiền vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.2
6 Yuta Yamada Tiền vệ 0 0 2 14 11 78.57% 1 0 18 6.3
19 Mao Hosoya Tiền đạo 0 0 2 17 11 64.71% 2 0 31 6.9
46 Kenta Matsumoto Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 38 6.2
48 Kazuki Kumasawa Tiền vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 9 6.2
32 Hiroki Sekine Hậu vệ 0 0 3 48 32 66.67% 3 2 76 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ


Chia sẻ
Phản hồi
Bongdalu6789.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu - Tỷ Số Bóng Đá, KQBD Kết Quả Bóng Đá Livescore Việt Nam hôm nay | Bongdaso