Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dion Charles | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.07 | |
11 | Paul Smyth | Right Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 20 | 6.08 | |
16 | Alistair Mccann | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 25 | 6.37 | |
22 | Ciaron Brown | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 1 | 3 | 54 | 6.47 | |
4 | Daniel Ballard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 51 | 6.31 | |
5 | Trai Hume | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 1 | 45 | 6.33 | |
14 | Isaac Price | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 34 | 6.09 | |
2 | Conor Bradley | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 37 | 6.52 | |
19 | Shea Charles | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 5 | 0 | 47 | 6.52 | |
20 | Brodie Spencer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 2 | 46 | 6.45 | |
23 | Pierce Charles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.36 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sergey Politevich | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
4 | Aleksandr Martynovich | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 20 | 6.44 | |
8 | Aleksandr Selyava | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 22 | 6.16 | |
14 | Evgeni Yablonski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 19 | 6.54 | |
10 | Valeriy Gromyko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.74 | |
7 | Evgeni Shikavka | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.38 | |
2 | Kirill Pechenin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 0 | 13 | 6.47 | |
11 | German Barkovskiy | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 4 | 18 | 6.48 | |
22 | Vadim Pigas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 24 | 6.35 | |
3 | Pavel Zabelin | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 21 | 6.43 | ||
16 | Fedor Lapoukhov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 0 | 25 | 6.64 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ