Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Santiago Arias Naranjo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
10 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 2 | 0 | 25 | 6.8 | |
22 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 13 | 6.9 | |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ | 0 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
6 | Jean Lucas De Souza Oliveira | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
7 | Ademir Santos | Second Striker | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 4 | 0 | 14 | 6.5 | |
4 | Victor Hugo Soares dos Santos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
19 | Caio Alexandre Souza e Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
46 | Luciano Batista da Silva Junior | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
17 | Luciano Rodriguez Rosales | Tiền đạo | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 15 | 7 | |
3 | Gabriel Xavier | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 2 | 15 | 6.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Luiz Gustavo Dias | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 24 | 7.2 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
9 | Jonathan Calleri | Second Striker | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
28 | Alan Franco | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
3 | Jamal Lewis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 18 | 6.5 | |
2 | Igor Vinicius de Souza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
20 | Marcos Antonio Silva San | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
35 | Jose Sabino Chagas Monteiro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
47 | Aldemir Dos Santos Ferreira | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 23 | 6.4 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ