Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Alexis Maldonado | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 3 | 35 | 7.3 | |
32 | Agustin Obando | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
24 | Santiago Lopez | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.7 | |
6 | Joaquin Pombo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 31 | 6.9 | |
1 | Facundo Sanguinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 0 | 32 | 7.5 | |
4 | Ramiro Di Luciano | Hậu vệ | 1 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 3 | 39 | 8.1 | |
8 | Lautaro Nicolas Rios | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 30 | 6.5 | |
5 | Martin Rio | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 28 | 7.1 | |
17 | Juan Francisco Bisanz | Right Winger | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.8 | |
11 | Agustin Alaniz | Right Winger | 3 | 2 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 31 | 6.7 | |
20 | Tomas Adoryan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 34 | 6.9 | |
7 | Geronimo Rivera | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 9 | 1 | 38 | 6.9 | |
15 | Mathias de Ritis | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 2 | 1 | 47 | 7.3 | |
29 | Juan Iribarren | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
35 | Santiago Esquivel | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
30 | Tomas Nasif | Tiền đạo | 2 | 2 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 3 | 30 | 8.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 61 | 55 | 90.16% | 6 | 0 | 84 | 7 | |
37 | Luciano Lollo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 34 | 6.1 | |
9 | Juan Manuel Garcia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 7 | 25 | 6.8 | |
6 | Saul Savin Salcedo Zarate | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 9 | 87 | 7.5 | |
3 | Lucas Sosa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 2 | 47 | 6.4 | |
20 | Gonzalo Maroni | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 36 | 6.7 | |
26 | Juan Mendez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
25 | Alejo German Tabares | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 6 | 1 | 53 | 6.3 | |
2 | Tomas Jacob | Hậu vệ | 2 | 2 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 57 | 6.3 | |
39 | Nazareno Funez | Tiền đạo | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 14 | 7.2 | |
38 | Giovani Chiaverano | Right Winger | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 18 | 6.5 | |
28 | Fabricio Tirado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | |
30 | Josue Reinatti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 47 | 6.9 | |
24 | Mateo Silvetti | Right Winger | 2 | 0 | 4 | 13 | 6 | 46.15% | 10 | 3 | 43 | 6.9 | |
27 | Luca Regiardo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 47 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
Bongdalu là chuyên trang thông tin tỷ số bóng đá trực tuyến, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.
Địa chỉ: 300 Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Email: [email protected]
Hastag: #bongdalu, #bong da lu, #bong da luu, #xemtysobongdalu, #tructiepbongda, #bongdalupc, #bongdalu 5, #bóng đá lưu, #bóng đá lu, #bongdalufun, #bongdaluvip, #tysobongdalu, #bongdalu6789