Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.77 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 1 | 38 | 7.78 | |
23 | Jules Kounde | Hậu vệ | 0 | 0 | 2 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 1 | 54 | 7.57 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Left Winger | 3 | 1 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 5 | 0 | 41 | 8.43 | |
7 | Ferran Torres | Right Winger | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 22 | 8.12 | |
24 | Eric Garcia | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 69 | 6.9 | |
3 | Alejandro Balde | Hậu vệ | 1 | 1 | 3 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 0 | 43 | 8.04 | |
17 | Marc Casado | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 47 | 7.01 | |
19 | Lamine Yamal | Right Winger | 2 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 37 | 8.34 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ | 2 | 2 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 2 | 45 | 10 | |
2 | Pau Cubarsi | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 57 | 98.28% | 0 | 2 | 61 | 7.72 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dimitri Foulquier | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 5.59 | |
14 | Jose Luis Gaya Pena | Hậu vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 0 | 24 | 5.49 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 23 | 5.58 | |
9 | Hugo Duro | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 5.61 | |
22 | Luis Rioja | Left Winger | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 4 | 0 | 21 | 5.62 | |
10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 18 | 5.5 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 12 | 4.29 | |
15 | Csar Tarrega | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 5.94 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 26 | 5.35 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 13 | 5.21 | |
24 | Yarek Gasiorowski | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 5.8 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ