Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Omar Fernando Tobio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
5 | Dardo Federico Miloc | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
13 | Rafael Barrios | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 2 | 21 | 6.6 | |
28 | Marcos Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
10 | Nahuel Barrios | Left Winger | 1 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 31 | 6.6 | |
31 | Nicolas Agustin Demartini | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
7 | Facundo Bruera | Tiền đạo | 1 | 1 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 4 | 24 | 7.3 | |
23 | Ivan Tapia | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 15 | 6.7 | |
6 | Rodrigo Insua | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 17 | 6.4 | |
8 | Siro Rosane | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 0 | 17 | 6.4 | |
2 | Nicolas Capraro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Gabriel Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
9 | Adrian Martinez | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
10 | Luciano Vietto | Tiền đạo | 3 | 1 | 2 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 36 | 7.7 | |
2 | Agustin Garcia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 0 | 44 | 6.5 | |
7 | Maximiliano Salas | Tiền đạo | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 42.86% | 4 | 0 | 20 | 6.8 | |
32 | Agustin Almendra | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 0 | 43 | 7.2 | |
13 | Santiago Sosa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 1 | 2 | 58 | 7 | |
5 | Juan Ignacio Martin Nardoni | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 26 | 6.8 | |
15 | Gaston Nicolas Martirena Torres | Hậu vệ | 2 | 1 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 29 | 7.4 | |
3 | Marco Di Cesare | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
19 | Juan Ignacio Rodriguez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 8 | 0 | 42 | 6.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ