Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Leon Goretzka 1 - 0
Kiến tạo: Joshua Kimmich
match goal
20'
24'
match goal 1 - 1 Mohamed Amoura
Michael Olise 2 - 1
Kiến tạo: Leroy Sane
match goal
39'
45'
match yellow.png Joakim Maehle
Joshua Kimmich Goal Disallowed match var
45'
61'
match yellow.png Patrick Wimmer
Leon Goretzka 3 - 1
Kiến tạo: Michael Olise
match goal
62'
63'
match change Aster Vranckx
Ra sân: Yannick Gerhardt
63'
match change Tiago Tomas
Ra sân: Lukas Nmecha
Serge Gnabry
Ra sân: Leroy Sane
match change
67'
71'
match change Jonas Older Wind
Ra sân: Patrick Wimmer
71'
match change Mattias Svanberg
Ra sân: Bence Dardai
Jamal Musiala
Ra sân: Kingsley Coman
match change
75'
Joshua Kimmich match yellow.png
79'
Konrad Laimer match yellow.png
84'
88'
match goal 3 - 2 Mohamed Amoura
Kiến tạo: Tiago Tomas
90'
match yellow.png Kilian Fischer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Shots on target
 
3
12
 
Shots off target
 
3
3
 
Cản sút
 
1
9
 
Free kick
 
10
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
692
 
Số đường chuyền
 
267
91%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
9
25
 
Đánh đầu
 
19
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
20
2
 
Thay người
 
4
9
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
21
1
 
Woodwork
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
20
3
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
28
145
 
Attacks
 
53
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
10

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Jamal Musiala
7
Serge Gnabry
44
Josip Stanisic
39
Mathys Tel
26
Sven Ulreich
25
Thomas Muller
45
Aleksandar Pavlovic
22
Raphael Guerreiro
15
Eric Dier
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
4-1-3-2 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
1
Neuer
19
Davies
3
Min-Jae
2
Upamecan...
27
Laimer
8
2
Goretzka
6
Kimmich
11
Coman
17
Olise
10
Sane
9
Kane
1
Grabara
2
Fischer
18
Denis
4
Kouliera...
21
Maehle
27
Arnold
39
Wimmer
24
Dardai
31
Gerhardt
10
Nmecha
9
2
Amoura

Substitutes

6
Aster Vranckx
23
Jonas Older Wind
11
Tiago Tomas
32
Mattias Svanberg
3
Sebastiaan Bornauw
7
Andreas Skov Olsen
29
Marius Muller
17
Kevin Behrens
8
Salih Ozcan
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Jamal Musiala 42
Serge Gnabry 7
Josip Stanisic 44
Mathys Tel 39
Sven Ulreich 26
Thomas Muller 25
Aleksandar Pavlovic 45
Raphael Guerreiro 22
Eric Dier 15
 Bayern Munich VfL Wolfsburg
6 Aster Vranckx
23 Jonas Older Wind
11 Tiago Tomas
32 Mattias Svanberg
3 Sebastiaan Bornauw
7 Andreas Skov Olsen
29 Marius Muller
17 Kevin Behrens
8 Salih Ozcan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.67
71% Kiểm soát bóng 45.67%
9 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.6
1.3 Bàn thua 1.7
8.9 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 2.1
69.9% Kiểm soát bóng 44%
8.7 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (31trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
1
2
HT-H/FT-T
3
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
9
3
6

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 1 40 33 82.5% 0 0 46 6.38
9 Harry Kane Tiền đạo 7 3 2 23 20 86.96% 1 4 44 7.7
8 Leon Goretzka Tiền vệ 4 2 0 86 83 96.51% 0 2 100 8.6
7 Serge Gnabry Left Winger 1 1 0 13 8 61.54% 0 0 18 6.03
11 Kingsley Coman Left Winger 5 1 3 50 43 86% 4 2 70 7.17
6 Joshua Kimmich Tiền vệ 1 0 5 96 90 93.75% 7 2 112 7.63
10 Leroy Sane Right Winger 2 0 2 23 20 86.96% 3 0 38 7.26
27 Konrad Laimer Tiền vệ 0 0 2 51 45 88.24% 0 0 64 6.04
2 Dayot Upamecano Hậu vệ 0 0 1 87 84 96.55% 0 1 93 6.43
19 Alphonso Davies Hậu vệ 0 0 1 67 63 94.03% 1 0 96 6.55
3 Kim Min-Jae Hậu vệ 1 1 1 95 88 92.63% 0 3 105 6.53
17 Michael Olise Right Winger 3 2 4 53 46 86.79% 5 0 76 8.88
42 Jamal Musiala Tiền vệ 1 0 0 8 8 100% 0 0 11 5.89

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ 0 0 1 4 3 75% 0 0 7 6.22
27 Maximilian Arnold Tiền vệ 1 0 1 25 19 76% 3 0 34 6.03
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 14 6.05
18 Vavro Denis Hậu vệ 1 0 0 31 29 93.55% 1 0 46 6.26
21 Joakim Maehle Hậu vệ 0 0 1 25 17 68% 0 1 54 6.22
10 Lukas Nmecha Tiền đạo 0 0 1 14 7 50% 0 2 18 6.17
23 Jonas Older Wind Tiền đạo 0 0 0 5 3 60% 0 2 11 6.5
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 39 28 71.79% 0 0 53 7.44
39 Patrick Wimmer Right Winger 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 31 5.97
6 Aster Vranckx Tiền vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.41
11 Tiago Tomas Tiền đạo 0 0 1 5 4 80% 1 0 15 6.9
2 Kilian Fischer Hậu vệ 0 0 0 25 18 72% 0 1 46 6.62
9 Mohamed Amoura Tiền đạo 4 3 0 15 11 73.33% 0 0 29 8.31
4 Konstantinos Koulierakis Hậu vệ 1 0 0 42 29 69.05% 0 1 53 5.79
24 Bence Dardai Tiền vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi