Bongdalu > Kết quả bóng đá

Diễn biến chính

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
Thibaud Verlinden 1 - 0
Kiến tạo: Antoine Colassin
match goal
1'
19'
match yellow.png Denis Odoi
25'
match yellow.png Vincent Janssen
Ewan Henderson match yellow.png
27'
Ewan Henderson match hong pen
44'
46'
match change Mahamadou Doumbia
Ra sân: Denis Odoi
Charly Keita
Ra sân: Antoine Colassin
match change
46'
46'
match change Jacob Ondrejka
Ra sân: Anthony Valencia
59'
match goal 1 - 1 Tjaronn Chery
Omar Fayed match yellow.png
66'
76'
match yellow.png Zeno Van Den Bosch
Loic Mbe Soh Goal Disallowed match var
81'
Tom Reyners
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
match change
83'
Faisal Al-Ghamdi match yellow.png
85'
Marco Weymans
Ra sân: Brian Plat
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Royal Antwerp Royal Antwerp
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Shots on target
 
2
6
 
Shots off target
 
8
3
 
Cản sút
 
2
11
 
Free kick
 
12
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
255
 
Số đường chuyền
 
460
68%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
34
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
6
24
 
Rê bóng thành công
 
33
8
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
21
1
 
Woodwork
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
33
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
29
88
 
Attacks
 
103
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tom Reyners
28
Marco Weymans
27
Charly Keita
26
Derrick Tshimanga
47
Welat Cagro
71
Davor Matijas
66
Apostolos Konstantopoulos
42
Arjany Martha
20
Hakim Sahabo
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk 4-2-3-1
4-2-3-1 Royal Antwerp Royal Antwerp
33
Shinton
4
Plat
6
Fayed
5
Soh
2
Dagba
16
Al-Ghamd...
8
Henderso...
25
Colassin
10
Verlinde...
17
Al-Sahaf...
9
Kosiah
91
Lammens
6
Odoi
23
Alderwei...
33
Bosch
5
Deman
4
Riedewal...
8
Praet
14
Valencia
9
Chery
7
Kerk
18
Janssen

Substitutes

11
Jacob Ondrejka
20
Mahamadou Doumbia
81
Niels Devalckeneer
2
Kobe Corbanie
79
Gerard Vandeplas
54
Semm Renders
26
Rosen Bozhinov
22
Farouck Adekami
75
Andreas Verstraeten
Đội hình dự bị
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Tom Reyners 7
Marco Weymans 28
Charly Keita 27
Derrick Tshimanga 26
Welat Cagro 47
Davor Matijas 71
Apostolos Konstantopoulos 66
Arjany Martha 42
Hakim Sahabo 20
Beerschot Wilrijk Royal Antwerp
11 Jacob Ondrejka
20 Mahamadou Doumbia
81 Niels Devalckeneer
2 Kobe Corbanie
79 Gerard Vandeplas
54 Semm Renders
26 Rosen Bozhinov
22 Farouck Adekami
75 Andreas Verstraeten

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 3
37% Kiểm soát bóng 56%
9.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 5.2
2.1 Thẻ vàng 2.7
47% Kiểm soát bóng 53%
7.8 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Beerschot Wilrijk (27trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
6
2
HT-H/FT-T
0
4
1
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
5
0
0
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
5
0
2
3

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Thibaud Verlinden Left Winger 1 1 1 6 4 66.67% 2 0 15 7.25
8 Ewan Henderson Tiền vệ 0 0 0 10 6 60% 0 0 17 6.38
5 Loic Mbe Soh Hậu vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.45
2 Colin Dagba Hậu vệ 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 21 6.8
33 Nick Shinton Thủ môn 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 10 6.34
25 Antoine Colassin Tiền đạo 2 0 1 9 7 77.78% 0 2 22 6.43
4 Brian Plat Hậu vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 15 6.67
9 Ayouba Kosiah Tiền đạo 0 0 2 2 1 50% 0 0 12 6.51
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 20 6.52
6 Omar Fayed Hậu vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 10 6.46
17 Marwan Al-Sahafi Left Winger 1 1 0 5 5 100% 0 0 9 6.48

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ 0 0 2 11 9 81.82% 2 0 17 6.27
23 Toby Alderweireld Hậu vệ 1 0 0 32 24 75% 0 1 37 6.07
6 Denis Odoi Hậu vệ 0 0 0 23 17 73.91% 1 0 35 5.05
8 Dennis Praet Tiền vệ 0 0 1 12 11 91.67% 1 0 19 6.17
18 Vincent Janssen Tiền đạo 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.92
4 Jairo Riedewald Tiền vệ 0 0 1 22 18 81.82% 0 1 26 6.09
7 Gyrano Kerk Right Winger 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 19 6.07
5 Olivier Deman Hậu vệ 0 0 0 32 24 75% 0 1 46 6.77
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 5.95
33 Zeno Van Den Bosch Hậu vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 1 50 6.12
14 Anthony Valencia Right Winger 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 24 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

Theo dõi chúng tôi trên:
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest 
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu 6789 All Rights Reserved.

Bongdalu 6789 - Tỷ lệ kèo bóng đá, tỷ số trực tuyến, Lịch BXH | KQBD Bong Da Lu

Nhận định bóng đá - Kèo bóng đá hôm nay - Tỷ số trực tuyến - Kèo vàng - Kèo xiên - Nhận định AFF Cup

Chia sẻ
Phản hồi