Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Thibaud Verlinden | Left Winger | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 15 | 7.25 | |
8 | Ewan Henderson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.38 | |
5 | Loic Mbe Soh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.45 | |
2 | Colin Dagba | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
33 | Nick Shinton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
25 | Antoine Colassin | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 22 | 6.43 | |
4 | Brian Plat | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.67 | |
9 | Ayouba Kosiah | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.51 | |
16 | Faisal Al-Ghamdi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 20 | 6.52 | |
6 | Omar Fayed | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 6.46 | |
17 | Marwan Al-Sahafi | Left Winger | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.48 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Tjaronn Chery | Tiền vệ | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 17 | 6.27 | |
23 | Toby Alderweireld | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 37 | 6.07 | |
6 | Denis Odoi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 35 | 5.05 | |
8 | Dennis Praet | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 19 | 6.17 | |
18 | Vincent Janssen | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.92 | |
4 | Jairo Riedewald | Tiền vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 26 | 6.09 | |
7 | Gyrano Kerk | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6.07 | |
5 | Olivier Deman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 1 | 46 | 6.77 | |
91 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 5.95 | |
33 | Zeno Van Den Bosch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 1 | 50 | 6.12 | |
14 | Anthony Valencia | Right Winger | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 24 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ