Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Franco Daniel Jara | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 22 | 7 | |
15 | Lucas Andres Menossi | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
10 | Lucas Zelarrayan | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 4 | 0 | 43 | 7.6 | |
19 | Facundo Tomas Quignon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 30 | 6.6 | |
8 | Gabriel Compagnucci | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 23 | 6.5 | |
2 | Anibal Leguizamon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 4 | 43 | 6.8 | |
11 | Francisco Gonzalez Metilli | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
25 | Juan Espinola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
7 | Bryan Reyna | Left Winger | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 17 | 6.4 | |
13 | Nicolas Meriano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
53 | Juan Velazquez | Left Winger | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 0 | 37 | 7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Cesar Ibanez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
1 | Hernan Ismael Galindez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
8 | Leonardo Gil | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 0 | 34 | 6.7 | |
17 | Gabriel Alanis | Tiền vệ | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 6 | 0 | 18 | 6.8 | |
10 | Walter Mazzantti | Right Winger | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 21 | 7.4 | |
24 | Tomas Guidara | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 3 | 1 | 48 | 6.7 | |
43 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
6 | Fabio Pereyra | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 37 | 6.7 | |
21 | Franco Watson | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 18 | 6.5 | |
5 | Leonel Perez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
22 | Daniel Zabala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 38 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ